Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
1601 - 1650 of 1735 places
« 1 ... 28 29 30 31 32 [33] 34 35 »
Page 33: Phuong Cat to Phuong Khe
Place | No | Region | Population |
Phuong Cat Phương Cát | 1601. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Cat Son Phương Cát Sơn | 1602. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Phuong Cau Phương Cầu | 1603. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Chay Phường Chày | 1604. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phuong Coc Phường Cốc | 1605. | Binh Duong Bình Dương | - |
Phuong Cuong Phương Cương | 1606. | Nghe An Nghệ An | - |
Phuong Danh Phương Danh | 1607. | Binh Dinh Bình Định | - |
Phuong De Phương Dễ | 1608. | Nam Dinh Nam Định | - |
Phuong De Phuong De | 1609. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phuong Dien Phương Diên | 1610. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Phuong Dinh Phương Đình | 1611. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phuong Do Phương Dộ | 1612. | Ha Giang Hà Giang | - |
Phuong Do Phương Dô | 1613. | Ha Giang Hà Giang | - |
Phuong Du Phương Du | 1614. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Phuong Due Phương Duệ | 1615. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Due Phương Duệ | 1616. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Due Phương Duệ | 1617. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong Duong Phương Dương | 1618. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong Giai Phượng Giai | 1619. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Giao Phượng Giáo | 1620. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phuong Giao Phương Giao | 1621. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Giao Phương Giao | 1622. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phuong Gio Phượng Gio | 1623. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Phuong GJa Phương Đá | 1624. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Phuong GJao Phương Đao | 1625. | Yen Bai Yên Bái | - |
Phuong GJau Phương Đâu | 1626. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phuong GJau Phượng Đầu | 1627. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong GJiem Phương Điếm | 1628. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong GJien Phương Điền | 1629. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong GJinh Phương Đình | 1630. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong GJinh Phượng Đình | 1631. | Nghe An Nghệ An | - |
Phuong GJinh Phương Đình | 1632. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Phuong GJinh Phượng Đình | 1633. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phuong GJo Phương Độ | 1634. | Hanoi Hanoi | - |
Phuong GJo Phương Độ | 1635. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Phuong GJo Phương Đo | 1636. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Phuong GJoi Phương Đỗi | 1637. | Haiphong Haiphong | - |
Phuong GJoi Phương Đội | 1638. | Haiphong Haiphong | - |
Phuong GJong Phương Đồng | 1639. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phuong Ha Phương Hạ | 1640. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phuong Ha Khe Phường Hà Khê | 1641. | Da Nang Da Nang | - |
Phuong Hai Phương Hài | 1642. | Hanoi Hanoi | - |
Phuong Hanh Phương Hạnh | 1643. | Hanoi Hanoi | - |
Phuong Hoa Phương Hòa | 1644. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Phuong Hoa Phường Hòa | 1645. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Phuong Hoang Phượng Hoàng | 1646. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong Hung Phương Hùng | 1647. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phuong Khe Phương Khê | 1648. | Ha Nam Hà Nam | - |
Phuong Khe Phương Khê | 1649. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phuong Khe Phương Khê | 1650. | Nam Dinh Nam Định | - |
1601 - 1650 of 1735 places
« 1 ... 28 29 30 31 32 [33] 34 35 »