Places in Vietnam with TA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TA
There are 1.330 places in Vietnam beginning with 'TA' (in alphabetical order).
1251 - 1300 of 1330 places
« 1 ... 21 22 23 24 25 [26] 27 »
Page 26: Tau Dong to Tay Phai
Place | No | Region | Population |
Tau Dong Tẩu Dông | 1251. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Tau Duoi Tấu Dưới | 1252. | Yen Bai Yên Bái | - |
Tau Nam Tẩu Năm | 1253. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Tau Thong Tẩu Thong | 1254. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Tau Tung Thngai Tâu Tung Thngai | 1255. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Tay Am Tây Am | 1256. | Haiphong Haiphong | - |
Tay An Tây An | 1257. | An Giang An Giang | - |
Tay An Tây An | 1258. | Lai Chau Lai Châu | - |
Tay Ap Tay Ap | 1259. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay Bac Lan Tây Bắc Lân | 1260. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Tay Bang An Tây Bắng An | 1261. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay Binh Tây Bình | 1262. | An Giang An Giang | - |
Tay Binh Tây Bình | 1263. | An Giang An Giang | - |
Tay Binh Tây Bình | 1264. | An Giang An Giang | - |
Tay Binh Tây Bình | 1265. | An Giang An Giang | - |
Tay Binh B Tây Bình B | 1266. | An Giang An Giang | - |
Tay Binh C Tây Bình C | 1267. | An Giang An Giang | - |
Tay Canh Tây Canh | 1268. | Nghe An Nghệ An | - |
Tay Cau Nhi Tây Câu Nhi | 1269. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay Coc Tây Cốc | 1270. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Tay Gat Tây Gát | 1271. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Tay Giang Tây Giang | 1272. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay GJang Tây Đằng | 1273. | Hanoi Hanoi | - |
Tay Ha Tây Hạ | 1274. | Ben Tre Bến Tre | - |
Tay Hai Tây Hai | 1275. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Tay Hai Tây Hải | 1276. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tay Hieu Tây Hiếu | 1277. | Nghe An Nghệ An | - |
Tay Ho Tây Hổ | 1278. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tay Ho Tây Hồ | 1279. | Hanoi Hanoi | - |
Tay Hoa Tây Hòa | 1280. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tay Hoa Tây Hòa | 1281. | Nghe An Nghệ An | - |
Tay Hoa Tây Hòa | 1282. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Tay Hoa Tây Hòa | 1283. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Tay Hoang Tây Hoàng | 1284. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Tay Hue Hai Tây Huề Hai | 1285. | An Giang An Giang | - |
Tay Hue Mot Tây Huề Một | 1286. | An Giang An Giang | - |
Tay Hung Tây Hưng | 1287. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tay Khanh Tây Khánh | 1288. | Nghe An Nghệ An | - |
Tay Khanh A Tây Khánh A | 1289. | An Giang An Giang | - |
Tay Khanh B Tây Khánh B | 1290. | An Giang An Giang | - |
Tay Khe Tây Khê | 1291. | Nghe An Nghệ An | - |
Tay Loc Tây Lộc | 1292. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay Mo Tây Mỗ | 1293. | Hanoi Hanoi | - |
Tay Mo Tây Mỗ | 1294. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tay Mot Tây Một | 1295. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Tay My Tây Mỹ | 1296. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tay Nam Son Tây Nam Sơn | 1297. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Tay Nguyen Tây Nguyên | 1298. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tay Ninh Tây Ninh | 1299. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | 135,254 |
Tay Phai Tây Phái | 1300. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
1251 - 1300 of 1330 places
« 1 ... 21 22 23 24 25 [26] 27 »