Places in Vietnam with TA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TA
There are 1.330 places in Vietnam beginning with 'TA' (in alphabetical order).
1201 - 1250 of 1330 places
« 1 ... 20 21 22 23 24 [25] 26 27 »
Page 25: Tao Vai to Tau
Place | No | Region | Population |
Tao Vai Tao Vai | 1201. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Tap An Bac Tập An Bắc | 1202. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tap An Nam Tập An Nam | 1203. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tap Cat Tập Cát | 1204. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tap Gia Táp Già | 1205. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Tap GJoan Ba Tập Đoàn Ba | 1206. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Tap GJoan Ba Tập Đoàn Ba | 1207. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Tap GJoan Ba Tập Đoàn Ba | 1208. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Tap GJoan Bon A Tập Đoàn Bốn A | 1209. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Tap GJoan Hai Tập Đoàn Hai | 1210. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Tap GJoan Hai Tập Đoàn Hai | 1211. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Tap GJoan Mot Tập Đoàn Một | 1212. | Kon Tum Kon Tum | - |
Tap GJoan Mot A Tập Đoàn Một A | 1213. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Tap GJoan Nam Tập Đoàn Năm | 1214. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Tap GJoan Tam Tập Đoàn Tám | 1215. | Kon Tum Kon Tum | - |
Tap La Tập Lá | 1216. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Tap luc Tập lưc | 1217. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Tap Ma Tập Mã | 1218. | Nghe An Nghệ An | - |
Tap Na Tap Na | 1219. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Tap Na Tắp Ná | 1220. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Tap Ninh Tập Ninh | 1221. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Tap Phuc Tập Phúc | 1222. | Nghe An Nghệ An | - |
Tap Phuc Tap Phúc | 1223. | Nghe An Nghệ An | - |
Tap Ren Tập Rèn | 1224. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Tap Thien Tập Thiện | 1225. | Nam Dinh Nam Định | - |
Tapang Prey Tapang Prey | 1226. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Tapang Saleul Tapang Saleul | 1227. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Tapang Som Tapang Sôm | 1228. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Taptak Taptak | 1229. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Tarklette Tarklette | 1230. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Tat Ban Tát Ban | 1231. | Son La Sơn La | - |
Tat Cau Tất Cầu | 1232. | Haiphong Haiphong | - |
Tat Dai Tát Dài | 1233. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Tat He Tát Hẹ | 1234. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Tat Ke Tát Kẻ | 1235. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Tat Khao Tát Khao | 1236. | Ha Giang Hà Giang | - |
Tat La Tắt Lá | 1237. | Lai Chau Lai Châu | - |
Tat Lang Tất Làng | 1238. | Ha Giang Hà Giang | - |
Tat Ma Tát Mạ | 1239. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Tat Nam Tắt Nam | 1240. | Lao Cai Lào Cai | - |
Tat Nga Tat Nga | 1241. | Ha Giang Hà Giang | - |
Tat Nga Tát Nga | 1242. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Tat Nung Tát Nùng | 1243. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Tat Sia Tát Sia | 1244. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Tat Tac Tất Tác | 1245. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tat Uot Tat Ướt | 1246. | Son La Sơn La | - |
Tat Vien Tất Viên | 1247. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Tat Vien Tât Viên | 1248. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tatyan Tatyan | 1249. | Kon Tum Kon Tum | - |
Tau Tàu | 1250. | Ca Mau Cà Mau | - |
1201 - 1250 of 1330 places
« 1 ... 20 21 22 23 24 [25] 26 27 »