Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
801 - 850 of 872 places
« 1 ... 12 13 14 15 16 [17] 18 »
Page 17: Truong Hoi to Truong Thuy
Place | No | Region | Population |
Truong Hoi Trường Hội | 801. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Truong Hung Trường Hưng | 802. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Khanh Trường Khánh | 803. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Truong Khap Truông Khắp | 804. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Khuong Trường Khương | 805. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Khuong Trường Khương | 806. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Khuong A Trường Khương A | 807. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Khuong B Trường Khương B | 808. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Lai Trường Lại | 809. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truong Lam Trường Lâm | 810. | Binh Dinh Bình Định | - |
Truong Lam Trương Lâm | 811. | Hanoi Hanoi | - |
Truong Lan Trường Lan | 812. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Lang Trương Lãng | 813. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Lau Truông Lậu | 814. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truong Le Trường Lệ | 815. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Long Trường Long | 816. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Lung Truông Lưng | 817. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Mit Truông Mít | 818. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Truong Mon Trương Môn | 819. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Truong Ngoai Trường Ngoại | 820. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truong Ninh Trường Ninh | 821. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Ninh Hai Trường Ninh Hai | 822. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Phu Trường Phú | 823. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Phu A Trường Phú A | 824. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Phu Mot Trường Phú Một | 825. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Quang Tien Trường Quang Tiền | 826. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Quoi Trường Quới | 827. | Can Tho Can Tho | - |
Truong San Trường San | 828. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Sanh Trường Sanh | 829. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Truong Son Trường Sơn | 830. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truong Son Trường Sơn | 831. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Son Trường Sơn | 832. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Truong Son Ba Trường Sơn Ba | 833. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Son Hai Trường Sơn Hai | 834. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Son Mot Trường Sơn Một | 835. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Tai Trường Tại | 836. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Tan Trương Tần | 837. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Thang Trường Thắng | 838. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Thanh Trường Thạnh | 839. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Thanh Trường Thành | 840. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Thanh Trường Thành | 841. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Thinh Trương Thịnh | 842. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Thinh Trường Thinh | 843. | Phu Yen Phú Yên | - |
Truong Thinh Trường Thịnh | 844. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Tho Trường Thọ | 845. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Truong Tho Trường Thọ | 846. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Truong Tho Trường Thọ | 847. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Truong Tho Mot Trường Thọ Một | 848. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Thuan Trường Thuận | 849. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Truong Thuy Trường Thủy | 850. | Nghe An Nghệ An | - |
801 - 850 of 872 places
« 1 ... 12 13 14 15 16 [17] 18 »