Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
751 - 800 of 872 places
« 1 ... 11 12 13 14 15 [16] 17 18 »
Page 16: Trung Thuan to Truong Hao
Place | No | Region | Population |
Trung Thuan Trung Thuần | 751. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trung Thuan Trung Thuần | 752. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trung Thuan Trung Thuận | 753. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trung Thuong Trung Thượng | 754. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Thuong Trung Thượng | 755. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Thuong Trung Thượng | 756. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Trung Thuy Trung Thủy | 757. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Tien Trung Tiến | 758. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trung Tien Trung Tiến | 759. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Tien Trung Tiến | 760. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Tien Trung Tiến | 761. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Tien Trung Tiến | 762. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Tien Trung Tiến | 763. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Tien Trung Tiến | 764. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Tien Trung Tiến | 765. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trung Tiet Trung Tiết | 766. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Tin Trung Tín | 767. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trung Toan Trung Toàn | 768. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trung Trach Trung Trạch | 769. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Trung Trang Trung Trang | 770. | Haiphong Haiphong | - |
Trung Trinh Trung Trinh | 771. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trung Trinh Trung Trinh | 772. | Phu Yen Phú Yên | - |
Trung Trinh Trung Trinh | 773. | Phu Yen Phú Yên | - |
Trung Trinh Trung Trinh | 774. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trung Truc Trung Trực | 775. | Long An Long An | - |
Trung Truc Trung Trực | 776. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Trung Tu Trung Từ | 777. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Tu Trung Tự | 778. | Hanoi Hanoi | - |
Trung Tu Trung Tu | 779. | Nam Dinh Nam Định | - |
Trung Tuong Trung Tường | 780. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Van Trung Văn | 781. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Van Trung Văn | 782. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Van Trung Văn | 783. | Hanoi Hanoi | - |
Trung Vinh Trung Vình | 784. | Ha Nam Hà Nam | - |
Trung Xa Trừng Xá | 785. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trung Xa Trung Xá | 786. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Xa Trung Xã | 787. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trung Xuan Trung Xuân | 788. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Xuan Trung Xuân | 789. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Xuan Trung Xuân | 790. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong An Trương An | 791. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Truong An Trường An | 792. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Truong Anh Trường Anh | 793. | Nghe An Nghệ An | - |
Truong Binh Trường Bình | 794. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Cua Truòng Cửa | 795. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Truong GJinh Trướng Đinh | 796. | Binh Dinh Bình Định | - |
Truong GJinh Trương Định | 797. | Da Nang Da Nang | - |
Truong GJong B Trường Đông B | 798. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Hao Trường Hào | 799. | Can Tho Can Tho | - |
Truong Hao Trường Hào | 800. | Can Tho Can Tho | - |
751 - 800 of 872 places
« 1 ... 11 12 13 14 15 [16] 17 18 »