Thong Thien, Vietnam
Facts and figures on Thong Thien at a glance
Name: Thong Thien (Thông Thiên)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Que Vo
Region name (Level 1): Bac Ninh
Country: Vietnam
Continent: Asia
Thong Thien is located in the region of Bac Ninh. Bac Ninh's capital Bac Ninh (Bắc Ninh) is approximately 7.8 km / 4.9 mi away from Thong Thien (as the crow flies). The distance from Thong Thien to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 38 km / 23 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Thong Thien to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Thong Thien Thông Thiên | Place | - | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh |
Map of Thong Thien
Hotels in Thong Thien
Find your hotel in Thong Thien now. Book a hotel for your stay in Thong Thien.Information on Thong Thien
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Thong Thien Thông Thiên | Huyen Que Vo Huyện Quế Võ | Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh | Vietnam | Asia |
Time in Thong Thien
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sun, 12 May 2024 - 6:30pm (18:30h) | No | Sun, 12 May 2024 - 6:30pm (18:30h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Thong Thien
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°11'60.0"N (21.2000000°) | 106°09'00.0"E (106.1500000°) |
Distances from Thong Thien
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,349 km north of the equator | 10,732 km east of the prime meridian | Distances from Thong Thien |
Places around Thong Thien
58 places found within 5 km around Thong Thien. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Viet Van Việt Vân | - | 0.3 km 0.2 mi | show |
Viet Hung Việt Hưng | - | 0.3 km 0.2 mi | show |
Yen Ha Yên Hà | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Yen Ngo Yên Ngô | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Yen Thinh Yên Thịnh | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
GJong Chue Đồng Chuế | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 1.5 km 1.0 mi | show |
Yen GJiem Yên Điệm | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Cung Kiem Cung Kiệm | 80,000 | 1.8 km 1.1 mi | show |
Thong Ha Thống Hạ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Lien Ha Liễn Hạ | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Be To Bê Tô | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Yen Son Yên Sơn | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Bat Phi Bất Phí | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Thong Thuong Thông Thượng | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Vinh The Vĩnh Thế | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Bui Ben Bùi Bến | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Dai Lien Dại Liễn | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Truc Tay Trúc Tay | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Trai GJuong Trại Đường | - | 2.7 km 1.6 mi | show |
Xom Mit Xóm Mít | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Ngu GJai Ngư Đại | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Thach Xa Thạch Xá | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Lien Thuong Liễn Thượng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Quang Bieu Quang Biểu | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Binh Lam Bỉnh Lâm | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Xuan Binh Xuân Bình | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Trai Phan Trại Phấn | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Xuan Hoa Xuân Hòa | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Xom Si Xóm Si | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Yen Phuong Yên Phương | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Binh Lam Bình Lâm | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thinh Xa Thịnh Xá | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Trung GJong Trung Đồng | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xom Trom Xóm Tròm | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Yen Lam Yên Lâm | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thinh Long Thịnh Long | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
An Thai An Thái | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Xom Dau Xóm Dâu | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Xom Mot Xóm Một | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Xom Gia Xóm Gia | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Trai Ha Trại Hà | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Kim GJoi Kim Đôi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ha Lieu Hà Liễu | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Quynh GJoi Quỳnh Đôi | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
GJa Thinh Đa Thịnh | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xuan Thuy Xuân Thủy | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Xom Chien Xóm Chiền | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Yen Tap Cao Yên Tập Cao | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
GJong Tien Đông Tiến | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Xom Noi Xóm Nội | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Binh An Bình An | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Giang Lieu Giang Liễu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Van Coc Vân Cốc | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Xom Chung Xóm Chung | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ngoc GJoi Ngọc Đôi | - | 4.9 km 3.1 mi | show |