Yen Thinh, Vietnam
Facts and figures on Yen Thinh at a glance
Name: Yen Thinh (Yên Thịnh)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Yen Dung
Region name (Level 1): Bac Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Yen Thinh is located in the region of Bac Giang. Bac Giang's capital Bac Giang (Bắc Giang) is approximately 8.6 km / 5.4 mi away from Yen Thinh (as the crow flies). The distance from Yen Thinh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 39 km / 24 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Yen Thinh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Yen Thinh Yên Thịnh | Place | - | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang |
Map of Yen Thinh
Hotels in Yen Thinh
Find your hotel in Yen Thinh now. Book a hotel for your stay in Yen Thinh.Information on Yen Thinh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Yen Thinh Yên Thịnh | Huyen Yen Dung Huyện Yên Dũng | Bac Giang Tỉnh Bắc Giang | Vietnam | Asia |
Time in Yen Thinh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Sat, 11 May 2024 - 8:20pm (20:20h) | No | Sat, 11 May 2024 - 8:20pm (20:20h) | UTC +7.0 | Asia/Bangkok |
Geographic coordinates of Yen Thinh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 21°12'05.3"N (21.2014800°) | 106°09'44.4"E (106.1623300°) |
Distances from Yen Thinh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
2,349 km north of the equator | 10,733 km east of the prime meridian | Distances from Yen Thinh |
Places around Yen Thinh
60 places found within 5 km around Yen Thinh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Yen Ha Yên Hà | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Yen GJiem Yên Điệm | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Tan Son Tân Sơn | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
Yen Son Yên Sơn | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Viet Hung Việt Hưng | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Thong Thien Thông Thiên | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Bui Ben Bùi Bến | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Xom Mit Xóm Mít | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Viet Van Việt Vân | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Cung Kiem Cung Kiệm | 80,000 | 1.6 km 1.0 mi | show |
Yen Ngo Yên Ngô | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Be To Bê Tô | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Thach Xa Thạch Xá | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
GJong Chue Đồng Chuế | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Yen Phuong Yên Phương | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
An Thai An Thái | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Thinh Long Thịnh Long | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Thinh Xa Thịnh Xá | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Chua Xóm Chùa | - | 2.8 km 1.8 mi | show |
Thong Ha Thống Hạ | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Trai GJuong Trại Đường | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Xom Trom Xóm Tròm | - | 3.1 km 2.0 mi | show |
Bat Phi Bất Phí | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Lien Ha Liễn Hạ | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJa Thinh Đa Thịnh | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Xom Si Xóm Si | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Truc Tay Trúc Tay | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Xom Dau Xóm Dâu | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Binh Lam Bình Lâm | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Yen Tap Cao Yên Tập Cao | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Binh Lam Bỉnh Lâm | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Binh An Bình An | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJoan Ket Đoàn Kết | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Thong Thuong Thông Thượng | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Dai Lien Dại Liễn | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Trai Phan Trại Phấn | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Xuan Thuy Xuân Thủy | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Vinh The Vĩnh Thế | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Yen Son Yên Sơn | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Yen Lam Yên Lâm | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Yen Tap Nui Yên Tập Núi | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Chu Que Chủ Quế | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Xom Gia Xóm Gia | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ngu GJai Ngư Đại | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Lien Thuong Liễn Thượng | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Quang Bieu Quang Biểu | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xuan Binh Xuân Bình | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Le GJo Lê Độ | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Noi Xóm Nội | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Xom Chien Xóm Chiền | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Mot Xóm Một | - | 4.4 km 2.8 mi | show |
Trai Ha Trại Hà | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Trung GJong Trung Đồng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Trang An Tràng An | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xom Chung Xóm Chung | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Lac Xa Lạc Xá | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Xuan Hoa Xuân Hòa | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Ha Lieu Hà Liễu | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Que Tan Quế Tân | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Phan Son Phấn Sơn | - | 5.0 km 3.1 mi | show |