Cho Gao, Vietnam
Facts and figures on Cho Gao at a glance
Name: Cho Gao (Chợ Gạo)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Cho Gao is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 11.4 km / 7.1 mi away from Cho Gao (as the crow flies). The distance from Cho Gao to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,185 km / 736 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Cho Gao to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Cho Gao Chợ Gạo | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Cho Gao
Hotels in Cho Gao
Find your hotel in Cho Gao now. Book a hotel for your stay in Cho Gao.Information on Cho Gao
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Cho Gao Chợ Gạo | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Cho Gao
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Thu, 9 May 2024 - 8:20am (08:20h) | No | Thu, 9 May 2024 - 8:20am (08:20h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Cho Gao
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°20'59.4"N (10.3498400°) | 106°27'48.2"E (106.4634000°) |
Distances from Cho Gao
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,146 km north of the equator | 11,579 km east of the prime meridian | Distances from Cho Gao |
Places around Cho Gao
48 places found within 5 km around Cho Gao. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Long GJinh Long Định | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 1.7 km 1.0 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Hoa Thoi Hòa Thới | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Binh Tho Trung Bình Thọ Trung | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Binh Tho GJong Bình Thọ Đông | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Hoa Lac Trung Hòa Lạc Trung | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Tan Ninh Tân Ninh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Binh Phan Bình Phan | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Tan Thang Tân Thắng | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
GJien Loi Điền Lợi | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
An Cu An Cư | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thành | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tan Binh Hai Tân Bình Hai | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
An Tho An Thọ | - | 3.1 km 2.0 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Thuan Kiet Thuận Kiết | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Thanh Khiet Thạnh Khiết | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Tan Binh Mot Tân Bình Một | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
An Thuong An Thượng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Binh Tho Thuong Bình Thọ Thượng | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ap An GJinh Ấp An Đinh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Ap Binh Phuc GJong Ấp Bình Phục Đông | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
An Lac Trung An Lạc Trung | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
An Lac An Lạc | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Tan GJong Tân Đồng | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Binh Ninh Bình Ninh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Cho Ong Van Chợ Ông Văn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Binh Hung Bình Hưng | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
An Lac Thuong An Lạc Thượng | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Xom Rach Xeo Mon Xóm Rạch Xẻo Môn | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
An Quoi An Qưới | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tan Binh Hai B Tân Bình Hai B | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
GJien My Điển Mỹ | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tan Thanh Tân Thành | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Binh Quoi Thuong Bình Qưới Thượng | - | 5.0 km 3.1 mi | show |