Tan Ninh, Vietnam
Facts and figures on Tan Ninh at a glance
Name: Tan Ninh (Tân Ninh)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tan Ninh is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 9.8 km / 6.1 mi away from Tan Ninh (as the crow flies). The distance from Tan Ninh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,187 km / 737 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tan Ninh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tan Ninh Tân Ninh | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Tan Ninh
Hotels in Tan Ninh
Find your hotel in Tan Ninh now. Book a hotel for your stay in Tan Ninh.Information on Tan Ninh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tan Ninh Tân Ninh | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Tan Ninh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 3:15am (03:15h) | No | Wed, 15 May 2024 - 3:15am (03:15h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Tan Ninh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°20'00.7"N (10.3335300°) | 106°26'41.6"E (106.4449000°) |
Distances from Tan Ninh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,145 km north of the equator | 11,577 km east of the prime meridian | Distances from Tan Ninh |
Places around Tan Ninh
40 places found within 5 km around Tan Ninh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 0.9 km 0.5 mi | show |
An Lac An Lạc | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 1.2 km 0.7 mi | show |
An Lac Trung An Lạc Trung | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Long GJinh Long Định | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
An Cu An Cư | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
An Lac Thuong An Lạc Thượng | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Hoa Thoi Hòa Thới | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
GJien Loi Điền Lợi | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Hoa Lac Trung Hòa Lạc Trung | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Cho Gao Chợ Gạo | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Ap An GJinh Ấp An Đinh | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thành | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
An Hoa Thuong An Hòa Thượng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 3.8 km 2.3 mi | show |
Binh Long Bình Long | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
An Tho An Thọ | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ap Tam Ấp Tám | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Xom Rach Xeo Mon Xóm Rạch Xẻo Môn | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Binh An Bình An | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Binh Tho Trung Bình Thọ Trung | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
GJien My Điển Mỹ | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 5.0 km 3.1 mi | show |