Long GJinh, Vietnam
Facts and figures on Long GJinh at a glance
Name: Long GJinh (Long Định)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Long GJinh is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 11.0 km / 6.8 mi away from Long GJinh (as the crow flies). The distance from Long GJinh to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,186 km / 737 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Long GJinh to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Long GJinh Long Định | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Long GJinh
Hotels in Long GJinh
Find your hotel in Long GJinh now. Book a hotel for your stay in Long GJinh.Information on Long GJinh
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Long GJinh Long Định | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Long GJinh
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 14 May 2024 - 6:33am (06:33h) | No | Tue, 14 May 2024 - 6:33am (06:33h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Long GJinh
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°20'12.3"N (10.3367600°) | 106°27'26.9"E (106.4574800°) |
Distances from Long GJinh
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,145 km north of the equator | 11,579 km east of the prime meridian | Distances from Long GJinh |
Places around Long GJinh
44 places found within 5 km around Long GJinh. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Hoa Thoi Hòa Thới | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 0.9 km 0.6 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 1.0 km 0.6 mi | show |
Tan Ninh Tân Ninh | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Hoa Lac Trung Hòa Lạc Trung | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
An Cu An Cư | - | 1.5 km 0.9 mi | show |
Cho Gao Chợ Gạo | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
An Lac Trung An Lạc Trung | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thành | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
An Lac An Lạc | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap An GJinh Ấp An Đinh | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
GJien Loi Điền Lợi | - | 2.8 km 1.7 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
An Tho An Thọ | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
An Lac Thuong An Lạc Thượng | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Binh Tho Trung Bình Thọ Trung | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Xom Rach Xeo Mon Xóm Rạch Xẻo Môn | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Tan Tinh Tân Tinh | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Binh Tho GJong Bình Thọ Đông | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Thanh Khiet Thạnh Khiết | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
An Thuong An Thượng | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Thuan Kiet Thuận Kiết | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
An Quoi An Qưới | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Binh Phan Bình Phan | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Tan Thang Tân Thắng | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Tan Binh Hai Tân Bình Hai | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Binh Quoi Thuong Bình Qưới Thượng | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
An Hoa Thuong An Hòa Thượng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ap Bon Ấp Bốn | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Tan Binh Mot Tân Bình Một | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ap Nam Ấp Năm | - | 4.9 km 3.1 mi | show |
Ap Bay Ấp Bảy | - | 5.0 km 3.1 mi | show |
Binh Long Bình Long | - | 5.0 km 3.1 mi | show |