Tan Phu Hai, Vietnam
Facts and figures on Tan Phu Hai at a glance
Name: Tan Phu Hai (Tân Phú Hai)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tan Phu Hai is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 11.9 km / 7.4 mi away from Tan Phu Hai (as the crow flies). The distance from Tan Phu Hai to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,184 km / 736 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tan Phu Hai to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Tan Phu Hai
Hotels in Tan Phu Hai
Find your hotel in Tan Phu Hai now. Book a hotel for your stay in Tan Phu Hai.Information on Tan Phu Hai
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tan Phu Hai Tân Phú Hai | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Tan Phu Hai
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 1:32am (01:32h) | No | Wed, 15 May 2024 - 1:32am (01:32h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Tan Phu Hai
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°21'38.3"N (10.3606300°) | 106°28'07.4"E (106.4687300°) |
Distances from Tan Phu Hai
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,148 km north of the equator | 11,579 km east of the prime meridian | Distances from Tan Phu Hai |
Places around Tan Phu Hai
49 places found within 5 km around Tan Phu Hai. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 0.5 km 0.3 mi | show |
Cho Gao Chợ Gạo | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Tan Hoa Tân Hòa | - | 1.4 km 0.8 mi | show |
Thanh Loi Thanh Lợi | - | 1.5 km 1.0 mi | show |
Binh Tho Trung Bình Thọ Trung | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Binh Phan Bình Phan | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Tan Thang Tân Thắng | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Tan Binh Hai Tân Bình Hai | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
My Thanh Mỹ Thạnh | - | 2.0 km 1.2 mi | show |
Tan Binh Mot Tân Bình Một | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Binh Tho GJong Bình Thọ Đông | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
Binh Tho Thuong Bình Thọ Thượng | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap Binh Phuc GJong Ấp Bình Phục Đông | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Tan GJong Tân Đồng | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Long GJinh Long Định | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Tan Binh Hai B Tân Bình Hai B | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Thuan Kiet Thuận Kiết | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Binh Hung Bình Hưng | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Ninh Bình Ninh | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Tan Thanh Tân Thạnh | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Cho Ong Van Chợ Ông Văn | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
An Thuong An Thượng | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Hoa Binh Hòa Bình | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Thanh Khiet Thạnh Khiết | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Hoa Thoi Hòa Thới | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Tan Thanh Tân Thành | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Tan Binh Tân Bình | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
GJien Loi Điền Lợi | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
An Tho An Thọ | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Binh Khuong Mot Bình Khương Một | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Hoa Lac Trung Hòa Lạc Trung | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Quang Tho Quang Thọ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan Ninh Tân Ninh | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Long Binh GJien Long Bình Điền | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Hoa Thanh Hòa Thành | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
An Cu An Cư | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
GJien My Điển Mỹ | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tan Long Tân Long | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Tan Thuan Tân Thuận | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Ap Thuan Hoa Ấp Thuận Hòa | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Xom Kinh Moi Xóm Kinh Mới | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Phuc Kinh Phục Kinh | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ap Binh Quon Ấp Bình Quôn | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Vinh Phuoc Vĩnh Phước | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
An Quoi An Qưới | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ap An GJinh Ấp An Đinh | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 4.9 km 3.1 mi | show |