Truong Xuan A, Vietnam
Facts and figures on Truong Xuan A at a glance
Name: Truong Xuan A (Trường Xuân A)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Truong Xuan A is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 7.2 km / 4.5 mi away from Truong Xuan A (as the crow flies). The distance from Truong Xuan A to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,178 km / 732 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Truong Xuan A to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Truong Xuan A Trường Xuân A | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Truong Xuan A
Hotels in Truong Xuan A
Find your hotel in Truong Xuan A now. Book a hotel for your stay in Truong Xuan A.Information on Truong Xuan A
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Truong Xuan A Trường Xuân A | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Truong Xuan A
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Wed, 15 May 2024 - 1:05am (01:05h) | No | Wed, 15 May 2024 - 1:05am (01:05h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Truong Xuan A
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°24'32.2"N (10.4089400°) | 106°24'13.8"E (106.4038200°) |
Distances from Truong Xuan A
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,153 km north of the equator | 11,569 km east of the prime meridian | Distances from Truong Xuan A |
Places around Truong Xuan A
47 places found within 5 km around Truong Xuan A. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Binh Phu Bình Phú | - | 0.6 km 0.4 mi | show |
Binh Long B Bình Long B | - | 0.7 km 0.4 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 1.0 km 0.7 mi | show |
Ap My Xuan Ấp Mỹ Xuân | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 1.3 km 0.8 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đông | - | 1.5 km 1.0 mi | show |
Thanh GJang Thanh Đăng | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 1.6 km 1.0 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
My Luong Mỹ Lương | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Luong Phu C Lương Phú C | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Ap My An Ấp Mỹ An | - | 2.7 km 1.7 mi | show |
Xom Long Xuan Xóm Long Xuân | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Long An Long An | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Hiep Bình Hiệp | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Binh Hoa B Bình Hòa B | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
GJang Nam Đăng Nẵm | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Luong Phu Lương Phú | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
My Hung Mỹ Hưng | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Luong Phu B Lương Phú B | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 3.5 km 2.2 mi | show |
Phu Khuong C Phú Khương C | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Binh Loi Bình Lợi | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Tan Le Tân Lễ | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Phu Loi Phú Lợi | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Phu Loi C Phú Lợi C | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
My Hoa Mỹ Hòa | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Long Hoa A Long Hoà A | - | 4.1 km 2.5 mi | show |
Ap Phu Thinh Ấp Phú Thịnh | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Ap Binh Ninh Ấp Bình Ninh | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Binh Hoa A Bình Hòa A | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Binh Thanh Bình Thạnh | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Vinh Phuoc Vĩnh Phước | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Phu Khuong A Phú Khương A | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Phu Loi B Phú Lợi B | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Binh Phong A Bình Phong A | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Long Hung Long Hưng | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Luong Phu A Lương Phú A | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
Nhat Tan Nhât Tân | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
My Loi Mỹ Lợi | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Phu Loi A Phú Lợi A | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
GJien My Điển Mỹ | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh An Bình An | - | 4.9 km 3.0 mi | show |