Tan Le, Vietnam
Facts and figures on Tan Le at a glance
Name: Tan Le (Tân Lễ)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Tan Le is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 10.1 km / 6.3 mi away from Tan Le (as the crow flies). The distance from Tan Le to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,174 km / 730 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Tan Le to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Tan Le Tân Lễ | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Tan Le
Hotels in Tan Le
Find your hotel in Tan Le now. Book a hotel for your stay in Tan Le.Information on Tan Le
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Tan Le Tân Lễ | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Tan Le
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Fri, 17 May 2024 - 4:05pm (16:05h) | No | Fri, 17 May 2024 - 4:05pm (16:05h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Tan Le
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°26'34.9"N (10.4430300°) | 106°23'55.8"E (106.3988200°) |
Distances from Tan Le
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,157 km north of the equator | 11,567 km east of the prime meridian | Distances from Tan Le |
Places around Tan Le
39 places found within 5 km around Tan Le. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Ap My An Ấp Mỹ An | - | 1.1 km 0.7 mi | show |
Nhat Tan Nhât Tân | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Ap Ba Ấp Ba | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Phu Khuong C Phú Khương C | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
My Truong Mỹ Trường | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Ap Tinh Phu Ấp Tịnh Phú | - | 1.9 km 1.2 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 2.0 km 1.3 mi | show |
Phu Khuong A Phú Khương A | - | 2.1 km 1.3 mi | show |
Xom Long Xuan Xóm Long Xuân | - | 2.2 km 1.4 mi | show |
An Thi An Thị | - | 2.5 km 1.6 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Phu Loi A Phú Lợi A | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Binh Long B Bình Long B | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Phu Khuong B Phú Khương B | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 3.3 km 2.0 mi | show |
Phu Loi Phú Lợi | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Phu Hoa Phú Hòa | - | 3.6 km 2.2 mi | show |
Ninh Binh Ninh Bình | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Trung Hoa Trung Hoà | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Long An Long An | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Luong Phu Lương Phú | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Phu Loi C Phú Lợi C | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Truong Xuan A Trường Xuân A | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Phu Loi B Phú Lợi B | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Binh Ninh Ấp Bình Ninh | - | 3.9 km 2.4 mi | show |
Tan Thach Tân Thạch | - | 4.1 km 2.6 mi | show |
Trung Thanh Trung Thạnh | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 4.3 km 2.7 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Trung Chanh Trung Chanh | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Phu Thanh A Phú Thạnh A | - | 4.4 km 2.7 mi | show |
Song Thanh Sông Thạnh | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Luong Phu C Lương Phú C | - | 4.5 km 2.8 mi | show |
Ap Phu Thinh Ấp Phú Thịnh | - | 4.6 km 2.8 mi | show |
Ap My Xuan Ấp Mỹ Xuân | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Binh Cach Bình Cách | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Tan Phu Tân Phú | - | 4.9 km 3.0 mi | show |