Ap Ba, Vietnam
Facts and figures on Ap Ba at a glance
Name: Ap Ba (Ấp Ba)Status: Place
Region name (Level 2): Huyen Cho Gao
Region name (Level 1): Tien Giang
Country: Vietnam
Continent: Asia
Ap Ba is located in the region of Tien Giang. Tien Giang's capital My Tho (Mỹ Tho) is approximately 8.9 km / 5.6 mi away from Ap Ba (as the crow flies). The distance from Ap Ba to Vietnam's capital Hanoi (Hanoi) is approximately 1,176 km / 731 mi (as the crow flies).
Maybe also interesting: Distances from Ap Ba to the largest places in Vietnam.
Place | Status | Population | Region |
Ap Ba Ấp Ba | Place | - | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang |
Map of Ap Ba
Hotels in Ap Ba
Find your hotel in Ap Ba now. Book a hotel for your stay in Ap Ba.Information on Ap Ba
Place name | Region name Level 2 | Region name Level 1 | Country | Continent |
Ap Ba Ấp Ba | Huyen Cho Gao Huyện Chợ Gạo | Tien Giang Tỉnh Tiền Giang | Vietnam | Asia |
Time in Ap Ba
Current time | Summer time (DST) | Standard time | Current timezone offset | Timezone |
Tue, 14 May 2024 - 9:14am (09:14h) | No | Tue, 14 May 2024 - 9:14am (09:14h) | UTC +7.0 | Asia/Ho_Chi_Minh |
Geographic coordinates of Ap Ba
Position | Latitude (width) | Longitude (length) |
Show on map | 10°25'48.8"N (10.4302300°) | 106°24'01.1"E (106.4003000°) |
Distances from Ap Ba
To equator (0° lat) | To prime meridian (0° lon) | To the largest places |
1,155 km north of the equator | 11,568 km east of the prime meridian | Distances from Ap Ba |
Places around Ap Ba
42 places found within 5 km around Ap Ba. You can expand the radius of your search: 10 km15 kmPlace | Population | Distance | Route |
Ap My An Ấp Mỹ An | - | 0.3 km 0.2 mi | show |
Ap Hai Ấp Hai | - | 1.2 km 0.8 mi | show |
Tan Le Tân Lễ | - | 1.4 km 0.9 mi | show |
Binh Long B Bình Long B | - | 1.7 km 1.1 mi | show |
Phu Khuong C Phú Khương C | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Xom Long Xuan Xóm Long Xuân | - | 1.8 km 1.1 mi | show |
Ap Mot Ấp Một | - | 2.2 km 1.3 mi | show |
Tan My Tân Mỹ | - | 2.3 km 1.4 mi | show |
Truong Xuan A Trường Xuân A | - | 2.4 km 1.5 mi | show |
Nhat Tan Nhât Tân | - | 2.5 km 1.5 mi | show |
Phu Khuong A Phú Khương A | - | 2.6 km 1.6 mi | show |
Ap Tinh Phu Ấp Tịnh Phú | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
Binh Phu Bình Phú | - | 2.9 km 1.8 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 3.0 km 1.8 mi | show |
Phu Loi Phú Lợi | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Truong Xuan Trường Xuân | - | 3.0 km 1.9 mi | show |
Long An Long An | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
Luong Phu Lương Phú | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
My Truong Mỹ Trường | - | 3.1 km 1.9 mi | show |
An Khuong An Khương | - | 3.2 km 2.0 mi | show |
Phu Loi A Phú Lợi A | - | 3.3 km 2.1 mi | show |
Phu Loi C Phú Lợi C | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Ap My Xuan Ấp Mỹ Xuân | - | 3.4 km 2.1 mi | show |
Luong Phu C Lương Phú C | - | 3.5 km 2.1 mi | show |
Phu Loi B Phú Lợi B | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
Ap Binh Ninh Ấp Bình Ninh | - | 3.6 km 2.3 mi | show |
An Thi An Thị | - | 3.7 km 2.3 mi | show |
Thanh GJong Thanh Đông | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Phu Khuong B Phú Khương B | - | 3.8 km 2.4 mi | show |
Ap Phu Thinh Ấp Phú Thịnh | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Thanh GJang Thanh Đăng | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
My Luong Mỹ Lương | - | 4.0 km 2.5 mi | show |
Luong Phu B Lương Phú B | - | 4.2 km 2.6 mi | show |
Phu Thanh A Phú Thạnh A | - | 4.6 km 2.9 mi | show |
GJang Phong Đăng Phông | - | 4.7 km 2.9 mi | show |
Long Hung Long Hưng | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Phu Hoa Phú Hòa | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Ap Sau Ấp Sáu | - | 4.8 km 3.0 mi | show |
Luong Phu A Lương Phú A | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
My Phu Mỹ Phú | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Ninh Binh Ninh Bình | - | 4.9 km 3.0 mi | show |
Phu Thanh C Phú Thạnh C | - | 5.0 km 3.1 mi | show |