Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
501 - 550 of 872 places
« 1 ... 6 7 8 9 10 [11] 12 13 14 15 16 ... 18 »
Page 11: Truc Khu to Trung Chau
Place | No | Region | Population |
Truc Khu Truc Khu | 501. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Truc Kinh Trúc Kinh | 502. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Truc Lam Trúc Lâm | 503. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truc Lam Trúc Lâm | 504. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Truc Lap Trúc Lập | 505. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Truc Li Phuong Trúc Li Phương | 506. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Truc Linh Trúc Lĩnh | 507. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Truc Ly Trục Ly | 508. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Truc My Trực Mỹ | 509. | Nam Dinh Nam Định | - |
Truc Nui Trúc Núi | 510. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Truc Son Trúc Sơn | 511. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Truc Son Trúc Sơn | 512. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Truc Tam Trực Tầm | 513. | Thai Binh Thái Bình | - |
Truc Tay Trúc Tay | 514. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Truc Thon Trúc Thôn | 515. | Hai Duong Hải Dương | - |
Truc Thon Trúc Thôn | 516. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trum Thuat Trùm Thuật | 517. | Ca Mau Cà Mau | - |
Trun Ca Trun Cà | 518. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Trung | 519. | An Giang An Giang | - |
Trung Ai Trung Ái | 520. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Ai Trung Ái | 521. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Ai Trung Ái | 522. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trung Am Trung Am | 523. | Haiphong Haiphong | - |
Trung An Trung An | 524. | An Giang An Giang | - |
Trung An Trung An | 525. | An Giang An Giang | - |
Trung An Trung An | 526. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Trung An Trung An | 527. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Trung An Trung An | 528. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Trung Ap Trung Ap | 529. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Bac Trung Bắc | 530. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Bam Trung Bẩm | 531. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trung Ban Trung Bản | 532. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Trung Bang Trung Bàng | 533. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Trung Binh Trung Bình | 534. | An Giang An Giang | - |
Trung Binh Trung Bình | 535. | An Giang An Giang | - |
Trung Binh Trung Bình | 536. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Binh Trung Bính | 537. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trung Binh Trùng Bình | 538. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Trung Binh Trùng Bình | 539. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Trung Binh Trung Bình | 540. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Trung Binh Nhi Trung Bình Nhì | 541. | An Giang An Giang | - |
Trung Binh Tien Trung Bình Tiến | 542. | An Giang An Giang | - |
Trung Cau Trung Cầu | 543. | Nghe An Nghệ An | - |
Trung Chai Trung Chải | 544. | Lao Cai Lào Cai | - |
Trung Chanh Trung Chánh | 545. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trung Chanh Trung Chánh | 546. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Trung Chanh Trung Chánh | 547. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trung Chanh Trung Chanh | 548. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Trung Chau Trung Châu | 549. | An Giang An Giang | - |
Trung Chau Trung Châu | 550. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
501 - 550 of 872 places
« 1 ... 6 7 8 9 10 [11] 12 13 14 15 16 ... 18 »