Largest places in Vietnam
You can sort the largest places in Vietnam: by population alphabetically 51 - 100 of 132 places
« 1 [2] 3 »
Place | No | Region | Population |
Cat Ba Cát Bà | 51. | Haiphong Haiphong | 30,000 |
Hanoi Hanoi | 52. | Hanoi Hanoi | 8,053,663 |
Son Tay Sơn Tây | 53. | Hanoi Hanoi | 76,956 |
Ha GJong Hà Đông | 54. | Hanoi Hanoi | 50,877 |
Xuan Mai Xuân Mai | 55. | Hanoi Hanoi | 25,100 |
Quang Minh Quang Minh | 56. | Hanoi Hanoi | 25,000 |
Co Loa Cổ Lóa | 57. | Hanoi Hanoi | 16,514 |
Phu Ninh Phù Ninh | 58. | Hanoi Hanoi | 4,000 |
Vi Thanh Vị Thanh | 59. | Hau Giang Hậu Giang | 24,477 |
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City | 60. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 8,993,082 |
Cu Chi Củ Chi | 61. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 75,000 |
Can Gio Cần Giờ | 62. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 55,137 |
Nha Be Nhà Bè | 63. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | 17,264 |
Hoa Binh Hòa Bình | 64. | Hoa Binh Hòa Bình | 105,260 |
Hung Yen Hưng Yên | 65. | Hung Yen Hưng Yên | 40,273 |
Nha Trang Nha Trang | 66. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 283,441 |
Ninh Hoa Ninh Hòa | 67. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 240,750 |
Cam Ranh Cam Ranh | 68. | Khanh Hoa Khánh Hòa | 146,771 |
Rach Gia Rạch Giá | 69. | Kien Giang Kiến Giang | 228,356 |
Phu Quoc Phú Quốc | 70. | Kien Giang Kiến Giang | 179,480 |
Ha Tien Hà Tiên | 71. | Kien Giang Kiến Giang | 40,000 |
Duong GJong Dương Đông | 72. | Kien Giang Kiến Giang | 15,000 |
Kon Tum Kon Tum | 73. | Kon Tum Kon Tum | 172,712 |
Da Lat Ðà Lạt | 74. | Lam Dong Lâm Đồng | 197,000 |
GJuc Trong Đưc Trọng | 75. | Lam Dong Lâm Đồng | 161,232 |
Bao Loc Bảo Lộc | 76. | Lam Dong Lâm Đồng | 151,915 |
Huyen Lam Ha Huyện Lâm Hà | 77. | Lam Dong Lâm Đồng | 144,707 |
GJinh Van Đinh Văn | 78. | Lam Dong Lâm Đồng | 16,036 |
Lang Son Lạng Sơn | 79. | Lang Son Lạng Sơn | 55,981 |
Thi Tran GJong GJang Thị Trấn Đồng Đăng | 80. | Lang Son Lạng Sơn | 8,922 |
Lao Cai Lào Cai | 81. | Lao Cai Lào Cai | 36,502 |
Sa Pa Sa Pa | 82. | Lao Cai Lào Cai | 10,554 |
Lao Chai Lao Chải | 83. | Lao Cai Lào Cai | 2,324 |
Cat Cat Cát Cát | 84. | Lao Cai Lào Cai | 1,000 |
Ta Van Tả Van | 85. | Lao Cai Lào Cai | 500 |
Tan An Tân An | 86. | Long An Long An | 215,250 |
Can Giuoc Cần Giuộc | 87. | Long An Long An | 152,200 |
Nam GJinh Nam Định | 88. | Nam Dinh Nam Định | 193,499 |
Vinh Vinh | 89. | Nghe An Nghệ An | 163,759 |
Yen Vinh Yên Vinh | 90. | Nghe An Nghệ An | 107,082 |
Ninh Binh Ninh Bình | 91. | Ninh Binh Ninh Bình | 36,864 |
Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm | 92. | Ninh Thuan Ninh Thuận | 91,520 |
Viet Tri Việt Trì | 93. | Phu Tho Phú Thọ | 140,935 |
Song Cau Sông Cầu | 94. | Phu Yen Phú Yên | 94,066 |
Tuy Hoa Tuy Hòa | 95. | Phu Yen Phú Yên | 69,596 |
GJong Hoi Đồng Hới | 96. | Quang Binh Quảng Bình | 169,000 |
Tam Ky Tam Kỳ | 97. | Quang Nam Quảng Nam | 165,240 |
Hoi An Hoi An | 98. | Quang Nam Quảng Nam | 32,757 |
GJai Loc Đại Lộc | 99. | Quang Nam Quảng Nam | 16,215 |
GJai Nghia Đại Nghĩa | 100. | Quang Nam Quảng Nam | 10,808 |
51 - 100 of 132 places
« 1 [2] 3 »
View the largest cities in Asia.