Largest places in Vietnam
You can sort the largest places in Vietnam: by population alphabetically 101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]
Place | No | Region | Population |
GJai Quang Đại Quang | 101. | Quang Nam Quảng Nam | 10,666 |
GJai GJong Đại Đồng | 102. | Quang Nam Quảng Nam | 10,659 |
GJai Cuong Đại Cường | 103. | Quang Nam Quảng Nam | 8,436 |
Tra My Trà My | 104. | Quang Nam Quảng Nam | 6,559 |
GJai Tan Đại Tân | 105. | Quang Nam Quảng Nam | 5,881 |
Quang Ngai Quảng Ngãi | 106. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | 32,992 |
Ha Long Hạ Long | 107. | Quang Ninh Quảng Ninh | 148,066 |
Cam Pha Mines Cẩm Phả Mines | 108. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Cam Pha Cẩm Phả | 109. | Quang Ninh Quảng Ninh | 135,477 |
Mong Cai Móng Cái | 110. | Quang Ninh Quảng Ninh | 72,960 |
Thanh Pho Uong Bi Thành Phố Uông Bí | 111. | Quang Ninh Quảng Ninh | 63,829 |
thi xa Quang Tri thị xã Quảng Trị | 112. | Quang Tri Quảng Trị | 23,356 |
Dong Ha Ðông Hà | 113. | Quang Tri Quảng Trị | 17,662 |
Vinh Chau Vĩnh Châu | 114. | Soc Trang Sóc Trăng | 183,918 |
Soc Trang Sóc Trăng | 115. | Soc Trang Sóc Trăng | 114,453 |
Son La Sơn La | 116. | Son La Sơn La | 19,054 |
Tay Ninh Tây Ninh | 117. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | 135,254 |
Phu Khuong Phú Khương | 118. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | 47,966 |
Thai Binh Thái Bình | 119. | Thai Binh Thái Bình | 53,071 |
Thai Nguyen Thái Nguyên | 120. | Thai Nguyen Thái Nguyên | 249,004 |
Thanh Hoa Thanh Hóa | 121. | Thanh Hoa Thanh Hóa | 112,473 |
Bim Son Bỉm Sơn | 122. | Thanh Hoa Thanh Hóa | 53,754 |
Hue Huế | 123. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | 351,456 |
My Tho Mỹ Tho | 124. | Tien Giang Tiền Giang | 122,310 |
Go Cong Gò Công | 125. | Tien Giang Tiền Giang | 97,709 |
Tra Vinh Trà Vinh | 126. | Tra Vinh Trà Vinh | 57,408 |
Tuyen Quang Tuyên Quang | 127. | Tuyen Quang Tuyên Quang | 36,430 |
Vinh Long Vĩnh Long | 128. | Vinh Long Vĩnh Long | 137,870 |
Binh Minh Bình Minh | 129. | Vinh Long Vĩnh Long | 94,862 |
Vinh Yen Vĩnh Yên | 130. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | 17,876 |
Yen Bai Yên Bái | 131. | Yen Bai Yên Bái | 96,540 |
Nghia Lo Nghĩa Lộ | 132. | Yen Bai Yên Bái | 68,206 |
101 - 132 of 132 places
« 1 2 [3]
View the largest cities in Asia.