Places in Vietnam with NA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NA
There are 1.673 places in Vietnam beginning with 'NA' (in alphabetical order).
1401 - 1450 of 1673 places
« 1 ... 24 25 26 27 28 [29] 30 31 32 33 34 »
Page 29: Nam My to Nam Phong
Place | No | Region | Population |
Nam My Nam Mỹ | 1401. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam My GJong Năm Mý Động | 1402. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Na Nậm Nã | 1403. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nam Na Nam Na | 1404. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Na Nậm Na | 1405. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Nang Nậm Nàng | 1406. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Nau Nậm Nầu | 1407. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Ngac Nam Ngàc | 1408. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Ngam A Nậm Ngám A | 1409. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nam Ngan Nam Ngạn | 1410. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nam Ngan Nậm Ngân | 1411. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Ngao Nam Ngao | 1412. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Nghi Nam Nghi | 1413. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Ngo Nậm Ngộ | 1414. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Ngoa Nam Ngoa | 1415. | Son La Sơn La | - |
Nam Ngoa Dong Nàm Ngõa Dộng | 1416. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Nham Nậm Nhàm | 1417. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Nhe Nam Nhé | 1418. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Nhung Nam Nhung | 1419. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Nic Nam Nic | 1420. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Nieu Nậm Niệu | 1421. | Son La Sơn La | - |
Nam Ninh Nam Ninh | 1422. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Nit Ho Tau Nam Nit Ho Tâu | 1423. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam No Hai Nậm No Hai | 1424. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Noung Nam Noung | 1425. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nam O Nam Ô | 1426. | Da Nang Da Nang | - |
Nam O Nậm Ô | 1427. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Out Nam Out | 1428. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pa Nam Pa | 1429. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Pa Nam Pa | 1430. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Pa Năm Pă | 1431. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Nam Pa Nam Pa | 1432. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pac Nam Pac | 1433. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Pan Nam Pan | 1434. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pang Nậm Păng | 1435. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Pang Nậm Pắng | 1436. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Pao Nam Pao | 1437. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pay Nậm Pây | 1438. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pea Nam Péa | 1439. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pei Ho Nam Pei Ho | 1440. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nam Pen Nặm Pẻn | 1441. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Peng Nam Peng | 1442. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Pha Nam Pha | 1443. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Pha Nậm Pha | 1444. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Pha Nua Nàm Pha Nưa | 1445. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Phan Nặm Phan | 1446. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Phan Nậm Phan | 1447. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Phap Nam Pháp | 1448. | Haiphong Haiphong | - |
Nam Phay Nậm Phầy | 1449. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Phong Nam Phong | 1450. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
1401 - 1450 of 1673 places
« 1 ... 24 25 26 27 28 [29] 30 31 32 33 34 »