Places in Vietnam with NA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NA
There are 1.673 places in Vietnam beginning with 'NA' (in alphabetical order).
1501 - 1550 of 1673 places
« 1 ... 26 27 28 29 30 [31] 32 33 34 »
Page 31: Nam San to Nam Thanh
Place | No | Region | Population |
Nam San Nam San | 1501. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam San Nam San | 1502. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Sang Nam Sang | 1503. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Sao Trang Năm Sao Trắng | 1504. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Nam Sao Trang Năm Sao Trắng | 1505. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Nam Seou Nam Seou | 1506. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Si Nậm Si | 1507. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Si Nam Si | 1508. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nam So Nậm So | 1509. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam So Nam Sơ | 1510. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Son Nam Sơn | 1511. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nam Son Nam Sơn | 1512. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nam Son Nam Sơn | 1513. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Son Nam Sơn | 1514. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Son Nam Sơn | 1515. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Nam Son Nam Sơn | 1516. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Nam Son Nam Sơn | 1517. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Son Nam Sơn | 1518. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Son Nam Sơn | 1519. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Son Nam Sơn | 1520. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Son Nam Sơn | 1521. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Son Nam Son | 1522. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nam Son Nam Sơn | 1523. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nam Ta Nam Ta | 1524. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tac Nam Tac | 1525. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Tac Năm Tắc | 1526. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tai Nậm Tài | 1527. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tan Nam Tan | 1528. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Tan Nam Tan | 1529. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tang Nam Tăng | 1530. | Binh Dinh Bình Định | - |
Nam Tang Nậm Tang | 1531. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tau Nậm Tấu | 1532. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tau Nặm Tấu | 1533. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Nam Tchiang Nam Tchiang | 1534. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tchiang Nam Tchiang | 1535. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Tchianghoto Nam Tchianghoto | 1536. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tchong Nam Tchong | 1537. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Ten Dong Nâm Tèn Dông | 1538. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tha Nam Tha | 1539. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Thai Nam Thái | 1540. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Thai Nam Thái | 1541. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Nam Tham Nam Tham | 1542. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tham Nậm Thắm | 1543. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Than Nam Thản | 1544. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Thang Nam Thắng | 1545. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Thang Nam Thắng | 1546. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Thang Hai Nam Thắng Hai | 1547. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Nam Thang Mot Nam Thắng Một | 1548. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Nam Thanh Nam Thành | 1549. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nam Thanh Nam Thành | 1550. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
1501 - 1550 of 1673 places
« 1 ... 26 27 28 29 30 [31] 32 33 34 »