Places in Vietnam with NA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NA
There are 1.673 places in Vietnam beginning with 'NA' (in alphabetical order).
1551 - 1600 of 1673 places
« 1 ... 27 28 29 30 31 [32] 33 34 »
Page 32: Nam Thanh to Nam Trung
Place | No | Region | Population |
Nam Thanh Nam Thanh | 1551. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Nam Thanh Nam Thành | 1552. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Thinh Nam Thịnh | 1553. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Thinh Nam Thịnh | 1554. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Thinh Giap Nam Thinh Giap | 1555. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Tho Nậm Thố | 1556. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tho Nam Thọ | 1557. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nam Thon Nam Thôn | 1558. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Thon Nam Thồn | 1559. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Thon Nam Thôn | 1560. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Thon Nam Thon | 1561. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nam Thon Nam Thôn | 1562. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nam Thu Năm Thứ | 1563. | Son La Sơn La | - |
Nam Thum Nặm Thúm | 1564. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Thuong Nam Thuong | 1565. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nam Thuong Ly Nam Thượng Lý | 1566. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Tia Nam Tia | 1567. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tiai Nam Tiai | 1568. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tiang Nam Tiang | 1569. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tiang Nam Tiang | 1570. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tiang Nam Tiang | 1571. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1572. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1573. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1574. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1575. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1576. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Tien Nam Tiên | 1577. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1578. | Nghe An Nghệ An | - |
Nam Tien Nam Tiến | 1579. | Son La Sơn La | - |
Nam Tien Hai Nậm Tiến Hai | 1580. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Tieu Nam Tieu | 1581. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tin Nam Tin | 1582. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Tin Ba Nậm Tin Ba | 1583. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nam Toc Nậm Tồc | 1584. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Tong Nậm Tóng | 1585. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tong Nậm Tóng | 1586. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tong Năm Tông | 1587. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Tong Nam Tong | 1588. | Son La Sơn La | - |
Nam Tong Sia Tcho Nam Tong Sia Tcho | 1589. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Top Nam Top | 1590. | Son La Sơn La | - |
Nam Touc Nam Touc | 1591. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Toun Nam Toun | 1592. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nam Tr Nam Tr | 1593. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Tra Nam Trà | 1594. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Nam Trach Nam Trạch | 1595. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Tran Nậm Tràn | 1596. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Truc Nam Trực | 1597. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nam Trung Nam Trung | 1598. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nam Trung Nam Trung | 1599. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Trung Nam Trung | 1600. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
1551 - 1600 of 1673 places
« 1 ... 27 28 29 30 31 [32] 33 34 »