Places in Vietnam with NA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NA
There are 1.673 places in Vietnam beginning with 'NA' (in alphabetical order).
1351 - 1400 of 1673 places
« 1 ... 23 24 25 26 27 [28] 29 30 31 32 33 34 »
Page 28: Nam Linh to Nam Muoi
Place | No | Region | Population |
Nam Linh Nam Lĩnh | 1351. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Linn Nam Linn | 1352. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nam Lo Nam Lộ | 1353. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Lo Nam Lô | 1354. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Nam Lo Nam Lo | 1355. | Son La Sơn La | - |
Nam Lo A Nậm Lọ A | 1356. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Loat Năm Loát | 1357. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Long Nam Long | 1358. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Long Nam Long | 1359. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Long Nam Long | 1360. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Long Nam Lông | 1361. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Long Nam Long | 1362. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Nam Lot Nậm Lốt | 1363. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Louc Nam Louc | 1364. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Loum Nam Loum | 1365. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Loun Nậm Loun | 1366. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Louo Nam Louo | 1367. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Loup Nam Loup | 1368. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Lu Nặm Lù | 1369. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Nam Luc Nậm Lục | 1370. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Luc Nậm Lúc | 1371. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Luc Pan Pho Nậm Lực Pán Phơ | 1372. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Lung Nậm Lừng | 1373. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Luoc Năm Luộc | 1374. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Luong Nam Luong | 1375. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Nam Luong Nam Luong | 1376. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Luong Nậm Luong | 1377. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Luong Nam Luông | 1378. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nam Luong Nam Luong | 1379. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nam Luong Nậm Lương | 1380. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nam Ly Nam Lý | 1381. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nam Ly Nam Lý | 1382. | Hanoi Hanoi | - |
Nam Ma Nậm Ma | 1383. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Nam Ma Nam Mạ | 1384. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Ma Nậm Mạ | 1385. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Ma Nậm Ma | 1386. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Manh Nậm Manh | 1387. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Mat Sui Thau Nâm Mát Sui Thau | 1388. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Mau Nam Mầu | 1389. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nam Men Nam Men | 1390. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nam Mien Nậm Miên | 1391. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Mit Noi Nam Mit Noi | 1392. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Mo Nam Mo | 1393. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Nam Moeun Nậm Moeun | 1394. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Mon Nậm Môn | 1395. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nam Mong Nậm Mồng | 1396. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Mou Nâm Mou | 1397. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nam Mou Ho Pien Nam Mou Ho Pien | 1398. | Lai Chau Lai Châu | - |
Nam Muoi Nam Mươi | 1399. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nam Muoi Nậm Mười | 1400. | Yen Bai Yên Bái | - |
1351 - 1400 of 1673 places
« 1 ... 23 24 25 26 27 [28] 29 30 31 32 33 34 »