Places in Vietnam with NG
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NG
There are 548 places in Vietnam beginning with 'NG' (in alphabetical order).
51 - 100 of 548 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 11 »
Page 2: Ngai Chu to Ngan Thuong
Place | No | Region | Population |
Ngai Chu Ngài Chư | 51. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Duong Ngải Dương | 52. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ngai Hiep Ngài Hiệp | 53. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Ngai Ke Ngài Ké | 54. | Yen Bai Yên Bái | - |
Ngai La Teou Ngai La Teou | 55. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngai La To Ngai La To | 56. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngai Le Ngải Lê | 57. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngai Lo Ngãi Lộ | 58. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ngai Loi Ngãi Lợi | 59. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Ngai Phong Cho Ngải Phong Chồ | 60. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Phong Cho Ngải Phóng Chồ | 61. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Sang Ngài Sáng | 62. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngai Son Ngải Sơn | 63. | Hanoi Hanoi | - |
Ngai Tchau Ngai Tchau | 64. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Tcho Ngai Tcho | 65. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Thanh Ngãi Thạnh | 66. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Ngai Thao Sang Ngai Thào Sang | 67. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Thau Ngài Thầu | 68. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Thau Ngai Thau | 69. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Thau Ngải Thầu | 70. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Thau Hai Ngải Thầu Hai | 71. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngai Tho Ngai Thô | 72. | Lai Chau Lai Châu | - |
Ngai Thuan Ngãi Thuận | 73. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Ngai Thuy Ngãi Thủy | 74. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Ngai Tsau Meo Ngai Tsau Meo | 75. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngam Chai Ngàm Chai | 76. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Ngam Luong Ngăm Lương | 77. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Ngam Ma Ngảm Ma | 78. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Ngam Mac Ngâm Mạc | 79. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Ngam Quai Ngàm Quai | 80. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngam Toc Ngậm Tốc | 81. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Ngam Tua Ngàm Tựa | 82. | Son La Sơn La | - |
Ngam Vong Ngàm Vòng | 83. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Ngan Cau Ngân Cẩu | 84. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Ngan Cau Ngân Câu | 85. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngan Cau Ngân Câu | 86. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngan Chi Ngạn Chi | 87. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Ngan Gam Ngàn Gặm | 88. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Ngan GJai Ngân Đài | 89. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ngan GJien Ngân Điền | 90. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ngan GJien Ngân Điền | 91. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ngan Ha Ngân Hà | 92. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Ngan Hanh Ngân Hạnh | 93. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Ngan Kheo Ngan Kheo | 94. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Ngan Phe Ngàn Phê | 95. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Ngan Ro Mot Ngan Rô Một | 96. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Ngan Son Ngân Sơn | 97. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ngan Son Ngân Sơn | 98. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ngan Son (1) Ngân Sơn (1) | 99. | Phu Yen Phú Yên | - |
Ngan Thuong Ngần Thượng | 100. | Ha Giang Hà Giang | - |
51 - 100 of 548 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 11 »