Places in Vietnam with NG
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NG
There are 548 places in Vietnam beginning with 'NG' (in alphabetical order).
101 - 150 of 548 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 8 ... 11 »
Page 3: Ngan Trung to Nghia GJo
Place | No | Region | Population |
Ngan Trung Ngân Trung | 101. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngan Tsien Ngan Tsien | 102. | Ha Giang Hà Giang | - |
Ngan Van Trung Ngàn Văn Trung | 103. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ngan Xinh Ngàn Xình | 104. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Ngang Ngu Ngang Ngũ | 105. | Nghe An Nghệ An | - |
Nganh Tre Ngănh Trê | 106. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Ngao Thi Ngao Thi | 107. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Ngao Thuong Ngao Thượng | 108. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Ngat Duoi Ngât Duôi | 109. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngat Tren Ngât Trên | 110. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ngay Phung Cho Ngay Phung Cho | 111. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngay Tan Tchai Ngay Tan Tchai | 112. | Lao Cai Lào Cai | - |
Ngay Thang Ngày Thắng | 113. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nghe Lon Nghe Lớn | 114. | Gia Lai Gia Lai | - |
Nghe Man Nghẻ Mẫn | 115. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghe Nho Nghe Nhỏ | 116. | Gia Lai Gia Lai | - |
Nghe Noi Nghè Nội | 117. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghe Toong Nghe Toỏng | 118. | Son La Sơn La | - |
Nghen Nghèn | 119. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nghenh Lap Nghênh Lạp | 120. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nghi An Nghi An | 121. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghi An Nghi An | 122. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghi Ha Nghi Hạ | 123. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Nghi Khuc Nghi Khúc | 124. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghi Le Nghi Lệ | 125. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghi Loc Nghi Lộc | 126. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nghi Phung Nghi Phụng | 127. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Nghi Son Nghi Sơn | 128. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Nghi Son Nghi Sơn | 129. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nghi Thiet Nghi Thiết | 130. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghi Thuong Nghi Thượng | 131. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Nghi Xuan Nghi Xuân | 132. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nghi Xuan Nghi Xuân | 133. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nghi Xuan Nghi Xuân | 134. | Khanh Hoa Khánh Hòa | - |
Nghi Xuyen Nghi Xuyên | 135. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nghi Xuyen Nghi Xuyên | 136. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Nghia An Nghĩa An | 137. | Kon Tum Kon Tum | - |
Nghia An Nghia An | 138. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Nghia An GJong Nghĩa An Đông | 139. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Nghia Binh Nghĩa Bình | 140. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Nghia Binh Nghĩa Bình | 141. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nghia Chi Nghĩa Chỉ | 142. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghia Chi Nghĩa Chỉ | 143. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nghia Dien Nghĩa Diền | 144. | Binh Dinh Bình Định | - |
Nghia Dien Nghĩa Diền | 145. | Binh Dinh Bình Định | - |
Nghia Duc Nghĩa Dục | 146. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nghia Duong Nghĩa Dương | 147. | Hai Duong Hải Dương | - |
Nghia GJan Nghĩa Đàn | 148. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia GJo Nghĩa Đô | 149. | Hanoi Hanoi | - |
Nghia GJo Nghĩa Đô | 150. | Lao Cai Lào Cai | - |
101 - 150 of 548 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 8 ... 11 »