Places in Vietnam with NG
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with NG
There are 548 places in Vietnam beginning with 'NG' (in alphabetical order).
151 - 200 of 548 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 11 »
Page 4: Nghia GJo Tong to Nghia Xuan
Place | No | Region | Population |
Nghia GJo Tong Nghĩa Đô Tong | 151. | Lao Cai Lào Cai | - |
Nghia GJong Nghĩa Đông | 152. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia GJong Nghĩa Đông | 153. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia GJong Nghĩa Động | 154. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nghia Ha Nghĩa Hạ | 155. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghia hanh Nghĩa hành | 156. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Hanh Nghĩa Hành | 157. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Nghia Hoa Nghĩa Hòa | 158. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Nghia Hung Nghĩa Hưng | 159. | Nam Dinh Nam Định | - |
Nghia Hung Nghĩa Hùng | 160. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Hung Nghía Hưng | 161. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Nghia Huong Nghĩa Hương | 162. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghia Khe Nghĩa Khê | 163. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nghia Khe Nghĩa Khê | 164. | Thai Binh Thái Bình | - |
Nghia La Nghĩa Lạ | 165. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghia Lai Nghia Lai | 166. | Hanoi Hanoi | - |
Nghia Lam Nghĩa Lâm | 167. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Nghia Lap Nghĩa Lập | 168. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Nghia Lap Nghĩa Lâp | 169. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Nghia Liet Nghĩa Liệt | 170. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Lo Nghĩa Lộ | 171. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Nghia Lo Nghĩa Lộ | 172. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Nghia Lo Nghĩa Lộ | 173. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Nghia Lo Nghĩa Lộ | 174. | Yen Bai Yên Bái | 68,206 |
Nghia Loc Nghĩa Lộc | 175. | Binh Dinh Bình Định | - |
Nghia Loi Nghĩa Lợi | 176. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Nghia Luong Nghĩa Lương | 177. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Nghia Mon Nghĩa Môn | 178. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Nhon Nghĩa Nhơn | 179. | Binh Dinh Bình Định | - |
Nghia Nuong Nghĩa Nương | 180. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Nghia Phi Nghĩa Phì | 181. | Ha Giang Hà Giang | - |
Nghia Phong Nghĩa Phong | 182. | Yen Bai Yên Bái | - |
Nghia Phu Nghia Phú | 183. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nghia Son Nghĩa Sơn | 184. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Nghia Ta Nghĩa Tá | 185. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Nghia Tan Nghĩa Tân | 186. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Thang Nghĩa Thắng | 187. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghia Thanh Nghĩa Thanh | 188. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Tho Nghĩa Thọ | 189. | Binh Phuoc Bình Phước | - |
Nghia Thuong Nghĩa Thượng | 190. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghia Tien Nghĩa Tiến | 191. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Nghia Tin Nghĩa Tín | 192. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Nghia Trang Nghía Trang | 193. | Haiphong Haiphong | - |
Nghia Trang Nghia Trang | 194. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nghia Truc Nghĩa Trúc | 195. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Nghia Trung Nghĩa Trung | 196. | Nghe An Nghệ An | - |
Nghia Vu Nghĩa Vũ | 197. | Hai Duong Hải Dương | - |
Nghia Vu Nghĩa Vũ | 198. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Nghia Xa Nghĩa Xá | 199. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Nghia Xuan Nghĩa Xuân | 200. | Bac Giang Bắc Giang | - |
151 - 200 of 548 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 11 »