Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
101 - 150 of 1735 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 8 ... 35 »
Page 3: Phat Chap to Phia GJen
Place | No | Region | Population |
Phat Chap Phát Chặp | 101. | Son La Sơn La | - |
Phat Chi Phát Chi | 102. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phat Dat Phát Dát | 103. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phat Diem Phát Diệm | 104. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Phat Loc Phất Lộc | 105. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phat Loc Phật Lộc | 106. | Thai Binh Thái Bình | - |
Phat Nao Phất Não | 107. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phat Tich Phật Tích | 108. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phay Cau Phay Cau | 109. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phay Quan Phay Quan | 110. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phe GJeng Phe Đeng | 111. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phe Khao Phe Khao | 112. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phe Loun Phê Loun | 113. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phe Phon Phe Phon | 114. | Ha Giang Hà Giang | - |
Pheo Pung Pheo Pung | 115. | Lao Cai Lào Cai | - |
Phi Cao Phì Cao | 116. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phi Cao Phỉ Cao | 117. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phi Chi A Phí Chi A | 118. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phi Cong Phi Công | 119. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phi Dang Phi Dang | 120. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phi Gia Phì Già | 121. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phi GJinh Phi Đinh | 122. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phi GJon Phi Đơn | 123. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phi Hai Phi Hai | 124. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phi Le Phi Lễ | 125. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phi Lieng Phi Liêng | 126. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phi Liet Phi Liệt | 127. | Haiphong Haiphong | - |
Phi Liet Phi Liệt | 128. | Thai Binh Thái Bình | - |
Phi Loc Phi Lộc | 129. | Nghe An Nghệ An | - |
Phi Mo Phi Mô | 130. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phi Nam Phi Nam | 131. | Nghe An Nghệ An | - |
Phi Ong Phi Ong | 132. | Son La Sơn La | - |
Phi Pha Phi Pha | 133. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phi Phoung Phi Phoung | 134. | Son La Sơn La | - |
Phi Phung Phi Phung | 135. | Yen Bai Yên Bái | - |
Phi Sroin Phi Sroïn | 136. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phi Sua Phỉ Sua | 137. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phi Sua Phi Sua | 138. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phi Thua Phi Thùa | 139. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Phi To Phi To | 140. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phi To Phi Tô | 141. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Phia Cat Phia Cát | 142. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phia Chieu Phia Chiều | 143. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Chin Phia Chin | 144. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Cum Phia Cum | 145. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phia Dan Phia Dán | 146. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Deng Phia Deng | 147. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Giang Phia Giàng | 148. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phia GJao Phia Đao | 149. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia GJen Phia Đén | 150. | Cao Bang Cao Bằng | - |
101 - 150 of 1735 places
« 1 2 [3] 4 5 6 7 8 ... 35 »