Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
51 - 100 of 1735 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 35 »
Page 2: Phan Dung to Phap Thien
Place | No | Region | Population |
Phan Dung Phan Dung | 51. | Haiphong Haiphong | - |
Phan GJong Phấn Động | 52. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phan Ha Phần Hà | 53. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Phan Kong Su Phan Kơng Su | 54. | Lao Cai Lào Cai | - |
Phan Lan Phân Lân | 55. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Phan Lin Phan Lìn | 56. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phan Loi Phấn Lôi | 57. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phan Loi GJong Phấn Lôi Đồng | 58. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phan Long Phan Lông | 59. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phan Long Phan Long | 60. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phan Luong Phan Lương | 61. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phan Ly Phan Lý | 62. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Phan Man Phân Mẫn | 63. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phan Me Phấn Mễ | 64. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phan Noc Phan Noc | 65. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm | 66. | Ninh Thuan Ninh Thuận | 91,520 |
Phan Ri Cua Phan Rí Cửa | 67. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Phan Sa Phần Sa | 68. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Phan Son Phấn Sơn | 69. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phan Suc Phấn Sức | 70. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phan Sui Lin Phan Sui Lin | 71. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phan Thanh Phan Thành | 72. | Nghe An Nghệ An | - |
Phan That Phần Thất | 73. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Phan Thiet Phan Thiết | 74. | Binh Thuan Bình Thuận | 160,652 |
Phan Thon Phan Thon | 75. | Nghe An Nghệ An | - |
Phan Thon Phan Thôn | 76. | Nghe An Nghệ An | - |
Phan Thuy Phán Thủy | 77. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Phan Ti Tchai Phan Ti Tchai | 78. | Lao Cai Lào Cai | - |
Phan Tri Phần Trì | 79. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phan Tuong Ba Phân Tường Ba | 80. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Bon Phân Tường Bốn | 81. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Hai Phân Tường Hai | 82. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Hai Phân Tường Hai | 83. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Nam Phân Tường Năm | 84. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Nam Phân Tường Năm | 85. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Tuong Tam Phân Tường Tám | 86. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Phan Vinh Phân Vinh | 87. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Phan Xa Phan Xa | 88. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Phan Xa Phan Xá | 89. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phan Xa Phan Xá | 90. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Phang Nga Phang Nga | 91. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phang Xa Phang Xá | 92. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phao GJai Pháo Đài | 93. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Phao Son Phao Sơn | 94. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phao Thanh Phao Thanh | 95. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phao Van Pháo Vạn | 96. | Nghe An Nghệ An | - |
Phap Che Pháp Chế | 97. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phap Co Pháp Cổ | 98. | Hai Duong Hải Dương | - |
Phap Ke Pháp Kệ | 99. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Phap Thien Pháp Thiên | 100. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
51 - 100 of 1735 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 35 »