Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
151 - 200 of 1735 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 35 »
Page 4: Phia GJeng to Phieng Ken
Place | No | Region | Population |
Phia GJeng Phia Đeng | 151. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Ham Phía Ham | 152. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phia Hien Phia Hien | 153. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Hoang Phia Hoảng | 154. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Khao Phia Khao | 155. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phia Khao Phia Khao | 156. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Khao Phia Khao | 157. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Ma Phia Ma | 158. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Ma Phia Ma | 159. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Tap Phia Tắp | 160. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phia Trang Phia Trang | 161. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phia Tri Phia Trì | 162. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phiang Ban Phiang Ban | 163. | Son La Sơn La | - |
Phiang Louong Phiang Louong | 164. | Son La Sơn La | - |
Phiem Ban Phiêm Ban | 165. | Son La Sơn La | - |
Phien Cha Phiên Cha | 166. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Phien Dien Phien Dien | 167. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Phien Du Phiên Dư | 168. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Phien Kouen Phien Kouen | 169. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phien Lai Phiên Lai | 170. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phien Lang Phien Lang | 171. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phien Lien Phien Lien | 172. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phien Quan Phiên Quân | 173. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phien Thon Phiến Thôn | 174. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phieng An Hai Phiêng An Hai | 175. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng An Mot Phiêng An Một | 176. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng Ban Phiêng Ban | 177. | Son La Sơn La | - |
Phieng Ban Phiềng Ban | 178. | Son La Sơn La | - |
Phieng Bung Phiêng Bủng | 179. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng Cai Phiêng Cại | 180. | Son La Sơn La | - |
Phieng Cai Phiêng Cai | 181. | Yen Bai Yên Bái | - |
Phieng Cam Phiêng Cầm | 182. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng Cang Phiêng Cang | 183. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Phieng Cha Phiềng Chá | 184. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phieng Chieng Le Phiêng Chiềng Lề | 185. | Son La Sơn La | - |
Phieng Con Xac Lao Phiêng Con Xác Lao | 186. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phieng Coong Phiêng Coọng | 187. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng Cu Phiêng Cư | 188. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phieng Cun Phieng Cun | 189. | Son La Sơn La | - |
Phieng Dan Phiêng Dàn | 190. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng GJai Phiêng Đài | 191. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Phieng GJanh Phiêng Đanh | 192. | Lai Chau Lai Châu | - |
Phieng GJay Phiêng Đáy | 193. | Ha Giang Hà Giang | - |
Phieng GJiem Phiêng Điểm | 194. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng GJon Phiêng Đồn | 195. | Son La Sơn La | - |
Phieng Hao Phiêng Hao | 196. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Phieng Hay Phiêng Hay | 197. | Son La Sơn La | - |
Phieng Kanh Phieng Kanh | 198. | Son La Sơn La | - |
Phieng Kem Phiêng Kẻm | 199. | Bac Kan Bắc Kạn | - |
Phieng Ken Phiềng Kén | 200. | Son La Sơn La | - |
151 - 200 of 1735 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 35 »