Places in Vietnam with PH
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with PH
There are 1.735 places in Vietnam beginning with 'PH' (in alphabetical order).
301 - 350 of 1735 places
« 1 2 3 4 5 6 [7] 8 9 10 11 12 ... 35 »
Page 7: Pho Moi to Phong Du
Place | No | Region | Population |
Pho Moi Phố Mới | 301. | Lao Cai Lào Cai | - |
Pho Moi Phố Mới | 302. | Lao Cai Lào Cai | - |
Pho Moi Phố Mới | 303. | Son La Sơn La | - |
Pho Muong Phò Muồng | 304. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pho Nam Thuong Ha Phố Nam Thượng Hạ | 305. | Da Nang Da Nang | - |
Pho Nga Ba Phố Ngã Ba | 306. | Son La Sơn La | - |
Pho Ngoc Phố Ngọc | 307. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Pho Ngu Phô Ngữ | 308. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Pho Nham Phó Nham | 309. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Pho Ni Phố Nỉ | 310. | Hanoi Hanoi | - |
Pho Nui Phố Núi | 311. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Pho Phuoc Phò Phươc | 312. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pho Ra Pho Ra | 313. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Pho Ria Phố Rịa | 314. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Pho Sia Chai Pho Sía Chải | 315. | Lai Chau Lai Châu | - |
Pho Ta Cang Phố Tà Căng | 316. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Pho Tabou Pho Tabou | 317. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Pho Tan Lap Phố Tân Lập | 318. | Son La Sơn La | - |
Pho Tang Phố Tâng | 319. | Ha Nam Hà Nam | - |
Pho Tay Phô Tây | 320. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Pho The Phố Thễ | 321. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Pho To Pho To | 322. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Pho Trach Phố Trạch | 323. | Binh Dinh Bình Định | - |
Pho Trach Pho Trach | 324. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Pho Tri Phò Trì | 325. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Pho Trinh Phố Trinh | 326. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Pho Trinh Le Phố Trỉnh Lê | 327. | Son La Sơn La | - |
Pho Trung Thang Phô Trung Thảng | 328. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Pho Truong Phó Trương | 329. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Pho Tu Pho Tu | 330. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Pho Va Phố Và | 331. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Pho Vi Phố Vi | 332. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Pho Yiring Pho Yiring | 333. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Phom Dau Tuk Phom Dau Tuk | 334. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Phong An Phong An | 335. | Binh Dinh Bình Định | - |
Phong An Phong An | 336. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Phong Bac Phong Bắc | 337. | Da Nang Da Nang | - |
Phong Bai Phong Bái | 338. | Thai Binh Thái Bình | - |
Phong Bai Phong Bái | 339. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Phong Binh A Phong Bình A | 340. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Phong Binh B Phong Bình B | 341. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Phong Cao Phong Cao | 342. | Phu Yen Phú Yên | - |
Phong Chau Phong Châu | 343. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Phong Chau Phong Châu | 344. | Hanoi Hanoi | - |
Phong Chau Phong Châu | 345. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Phong Coc Phong Cốc | 346. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Phong Coc Phong Cốc | 347. | Nam Dinh Nam Định | - |
Phong Coc Phong Cồc | 348. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Phong Cot Phong Côt | 349. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Phong Du Phong Dụ | 350. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
301 - 350 of 1735 places
« 1 2 3 4 5 6 [7] 8 9 10 11 12 ... 35 »