Places in Vietnam with RA
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with RA
There are 49 places in Vietnam beginning with 'RA' (in alphabetical order).
1 - 49 of 49 places
Ra Ban to Rau Xa
Place | No | Region | Population |
Ra Ban Ra Bần | 1. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Ra Co Ap Ra Cô Ấp | 2. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Ra Giua Rã Giữa | 3. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Ra GJe Ra Đê | 4. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Ra La Rã Lá | 5. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Ra Man Ra Man | 6. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Ra Mon Ra Môn | 7. | Thua Thien-Hue Thừa Thiên-Huế | - |
Ra Rang Ra Rang | 8. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Ra Vieng Ra Viêng | 9. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Rach Ban Rạch Bần | 10. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Beo Rạch Bèo | 11. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Cham Rạch Chàm | 12. | Binh Duong Bình Dương | - |
Rach Chua Rạch Chùa | 13. | Can Tho Can Tho | - |
Rach Dua Rạch Dưa | 14. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Gia Rạch Giá | 15. | Kien Giang Kiến Giang | 228,356 |
Rach Giong Rạch Giòng | 16. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Giua Rạch Giữa | 17. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach GJinh Rạch Đình | 18. | Long An Long An | - |
Rach Goc A Rạch Gốc A | 19. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Goi Rạch Gòi | 20. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Rach Kien Rạch Kiến | 21. | Long An Long An | - |
Rach Lum Rạch Lùm | 22. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Muc Rạch Múc | 23. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Rach Muong Rạch Mương | 24. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Rach Rang Rạch Ráng | 25. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Ranh Rạch Ranh | 26. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Rach Ro Hai Rạch Rô Hai | 27. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Tau Rạch Tàu | 28. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Tom Rạch Tôm | 29. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Tre Rạch Tre | 30. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Rach Vinh Rạch Vinh | 31. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rach Von Rạch Vôn | 32. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Rach Von Rạch Vồn | 33. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Rach Von Rạch Vồn | 34. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Rah Rah | 35. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Rang GJong Rạng Đông | 36. | Dien Bien Ðiện Biên | - |
Rang GJong Rạng Đông | 37. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Rang Rang Rằng Rảng | 38. | Cao Bang Cao Bằng | - |
Rang Rang Rang Rang | 39. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Ranh Ranh Rành Rành | 40. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Rao Con Rào Con | 41. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Rao Moc Xom Rào Môc Xóm | 42. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Rao Nam Ráo Nâm | 43. | Kon Tum Kon Tum | - |
Rao Ngay Rao Ngay | 44. | Lao Cai Lào Cai | - |
Rao Qua Rào Qua | 45. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Rao Trach Rạo Trạch | 46. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Rata Linche Rata Linché | 47. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Rau Dua Rau Dừa | 48. | Ca Mau Cà Mau | - |
Rau Xa Rau Xa | 49. | Quang Binh Quảng Bình | - |
1 - 49 of 49 places