Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
401 - 450 of 872 places
« 1 ... 4 5 6 7 8 [9] 10 11 12 13 14 ... 18 »
Page 9: Tri Thai to Trinh Pho
Place | No | Region | Population |
Tri Thai Trí Thái | 401. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Tri Thuy Tri Thủy | 402. | Hanoi Hanoi | - |
Tri Thuy Trí Thủy | 403. | Hanoi Hanoi | - |
Tri Thuy Trị Thủy | 404. | Nghe An Nghệ An | - |
Tri Thuy Trí Thủy | 405. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tri Ton Tri Tôn | 406. | An Giang An Giang | - |
Tri Trung Trí Trung | 407. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tri Xa Trĩ Xá | 408. | Ha Nam Hà Nam | - |
Tri Yen Trỉ Yên | 409. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Tri Yeu Tri Yếu | 410. | Haiphong Haiphong | - |
Triem GJuc Triêm Đức | 411. | Phu Yen Phú Yên | - |
Triem Nam Triềm Nam | 412. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trieng Nen Triêng Nen | 413. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Trieng Xen Triéng Xén | 414. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Trieu Chau Triều Châu | 415. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Trieu Duong Triều Dương | 416. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Trieu Duong Triêu Dương | 417. | Nghe An Nghệ An | - |
Trieu Duong Triều Dương | 418. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Trieu GJong Triều Đông | 419. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trieu GJong Triều Đông | 420. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trieu GJong Triều Đông | 421. | Hanoi Hanoi | - |
Trieu Khe Triều Khê | 422. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Trieu Khuc Triều Khúc | 423. | Hanoi Hanoi | - |
Trieu Lai Triều Lai | 424. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Trieu Luong Xom Trieu Luong Xom | 425. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trieu Nguyen Trieu Nguyen | 426. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Trieu Phong Triệu Phong | 427. | Ninh Thuan Ninh Thuận | - |
Trieu Phong Triệu Phong | 428. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Trieu Son Triếu Sơn | 429. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trieu Son Triều Sơn | 430. | Phu Yen Phú Yên | - |
Trieu Son Triệu Sơn | 431. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trieu Tam Triệu Tâm | 432. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Trieu Thuy Triều Thủy | 433. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Trieu Vu Triêu Vu | 434. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Trieu Xuyen Triệu Xuyên | 435. | Hanoi Hanoi | - |
Trinh Bong Trinh Bồng | 436. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Trinh Dien Trinh Diện | 437. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trinh GJon Trỉnh Đồn | 438. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Trinh Ha Trinh Hà | 439. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trinh Huong Trinh Huỏng | 440. | Haiphong Haiphong | - |
Trinh Khanh Trinh Khánh | 441. | Binh Dinh Bình Định | - |
Trinh Khe Trinh Khê | 442. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trinh Lang Trình Làng | 443. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Trinh Lanh Trinh Lanh | 444. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Trinh Lu Trinh Lư | 445. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trinh My Trịnh Mỹ | 446. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Trinh Nguyen Trịnh Nguyên | 447. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Trinh Nu Trịnh Nữ | 448. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Trinh Nu Trinh Nữ | 449. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Trinh Pho Trình Phố | 450. | Thai Binh Thái Bình | - |
401 - 450 of 872 places
« 1 ... 4 5 6 7 8 [9] 10 11 12 13 14 ... 18 »