Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
251 - 300 of 872 places
« 1 2 3 4 5 [6] 7 8 9 10 11 ... 18 »
Page 6: Trai Vang to Tran Thuong
Place | No | Region | Population |
Trai Vang Trại Vang | 251. | Hanoi Hanoi | - |
Trai Vang Trại Vàng | 252. | Thai Binh Thái Bình | - |
Trai Vanh Trại Vanh | 253. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Vinh Trại Vĩnh | 254. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Trai Vong Trại Vông | 255. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Vuc Dua Trại Vực Dựa | 256. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trai Xoi Trai Xoi | 257. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Xuan Trại Xuân | 258. | Hanoi Hanoi | - |
Tram Bac Trạm Bạc | 259. | Haiphong Haiphong | - |
Tram Bang Trầm Bàng | 260. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tram Bao Trâm Bào | 261. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Tram Bon Trạm Bơn | 262. | Nghe An Nghệ An | - |
Tram Chim Tràm Chim | 263. | Dong Thap Đồng Tháp | - |
Tram GJien Trậm Điền | 264. | Hai Duong Hải Dương | - |
Tram Khe Trạm Khê | 265. | Ha Nam Hà Nam | - |
Tram Khe Tram Khe | 266. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Tram Lo Trạm Lộ | 267. | Hai Duong Hải Dương | - |
Tram Lo Trạm Lô | 268. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tram Long Trầm Lộng | 269. | Hanoi Hanoi | - |
Tram Mot Tràm Một | 270. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Tram My Trầm My | 271. | Yen Bai Yên Bái | - |
Tram Nhi Trâm Nhi | 272. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Tram San Trạm San | 273. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Tram The Trấm Thẻ | 274. | Ca Mau Cà Mau | - |
Tram Thon Tram Thon | 275. | Hanoi Hanoi | - |
Tram Tinh Trâm Tịnh | 276. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tram Trai Trạm Trai | 277. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Tram Vang Trâm Vàng | 278. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Tram Ya Tsa Tram Ya Tsa | 279. | Gia Lai Gia Lai | - |
Tran Tran | 280. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tran An Pho Trân An Phố | 281. | Lao Cai Lào Cai | - |
Tran Bai Trần Bãi | 282. | Ha Nam Hà Nam | - |
Tran Cao Trần Cao | 283. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Tran Cao Trần Cao | 284. | Lao Cai Lào Cai | - |
Tran Cau Trân Cầu | 285. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tran GJai Trân Đại | 286. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Tran Hop Trần Hợp | 287. | Lao Cai Lào Cai | - |
Tran Hung GJao Trần Hưng Đạo | 288. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Tran Hung GJao Trần Hưng Đạo | 289. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Tran Ngoai Trản Ngoại | 290. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tran Phu Trần Phú | 291. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tran Phu Trần Phú | 292. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tran Phu Trần Phú | 293. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Tran Phu Trần Phú | 294. | Nghe An Nghệ An | - |
Tran Phu Trần Phú | 295. | Nghe An Nghệ An | - |
Tran Phu Trần Phú | 296. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Tran Quang Tong Trần Quang Tống | 297. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Tran Son Trấn Sơn | 298. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Tran Thuong Trân Thượng | 299. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Tran Thuong Trần Thượng | 300. | Ha Nam Hà Nam | - |
251 - 300 of 872 places
« 1 2 3 4 5 [6] 7 8 9 10 11 ... 18 »