Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
51 - 100 of 872 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 18 »
Page 2: Tra Ong to Trai Ca
Place | No | Region | Population |
Tra Ong Trà Ong | 51. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Tra Phong Trà Phong | 52. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tra Phot Trà Phọt | 53. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Tra Phuong Trà Phương | 54. | Haiphong Haiphong | - |
Tra Phuong Trà Phương | 55. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Tra Quang Trà Quang | 56. | Binh Dinh Bình Định | - |
Tra Que Vegetable Village Tra Que Vegetable Village | 57. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tra Quit Trà Quít | 58. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Tra Son Trà Sơn | 59. | Binh Dinh Bình Định | - |
Tra Son Trà Sơn | 60. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Tra Son Trà Sơn | 61. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Tra Son Trà Sơn | 62. | Quang Nam Quảng Nam | - |
Tra Son Trà Sơn | 63. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tra Son Trà Sơn | 64. | Vinh Long Vĩnh Long | - |
Tra Son Thuong Trà Sơn Thượng | 65. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Tra Sot Trà Sốt | 66. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Tra Tan Tra Tan | 67. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Tra Thung Trà Thung | 68. | Binh Dinh Bình Định | - |
Tra Thuong Trà Thượng | 69. | Nam Dinh Nam Định | - |
Tra Tien Trà Tiên | 70. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Tra Tren Tra Trên | 71. | Nam Dinh Nam Định | - |
Tra Tro Trà Trọ | 72. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Tra Tu Trà Tu | 73. | Ninh Binh Ninh Bình | - |
Tra Vinh Trà Vinh | 74. | Tra Vinh Trà Vinh | 57,408 |
Tra Vo Trả Võ | 75. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Tra Xanh Trà Xanh | 76. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Tra Xim Trà Xim | 77. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Trac But Trác Bút | 78. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trac But Trác Bút | 79. | Ha Nam Hà Nam | - |
Trac GJien Trắc Điền | 80. | Hung Yen Hưng Yên | - |
Trac Nhat Trạc Nhật | 81. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trac Nhiet Trạc Nhiệt | 82. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trac Van Trắc Văn | 83. | Yen Bai Yên Bái | - |
Trach Hau Trạch Hậu | 84. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trach Luu Trach Lưu | 85. | Haiphong Haiphong | - |
Trach May Trạch Mây | 86. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Trai Ap Trại Ắp | 87. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trai Ba Trại Ba | 88. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Bac Trại Bac | 89. | Hai Duong Hải Dương | - |
Trai Bat Trại Bát | 90. | Yen Bai Yên Bái | - |
Trai Bau Nuoc Trại Bầu Nước | 91. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Beao Trại Beao | 92. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Bi Trại Bí | 93. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Trai Bo Trại Bộ | 94. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Bo Trại Bò | 95. | Lao Cai Lào Cai | - |
Trai Bo Ao Trại Bo Ao | 96. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Bong Trại Bông | 97. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Buoi Trại Bươi | 98. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai But Trại Bút | 99. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Ca Trại Cá | 100. | Quang Tri Quảng Trị | - |
51 - 100 of 872 places
« 1 [2] 3 4 5 6 7 ... 18 »