Places in Vietnam with TR
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with TR
There are 872 places in Vietnam beginning with 'TR' (in alphabetical order).
151 - 200 of 872 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 18 »
Page 4: Trai GJong Nong to Trai Nha Dien
Place | No | Region | Population |
Trai GJong Nong Trai Đồng Nông | 151. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai GJuong Trại Đường | 152. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trai Go Trai Gỗ | 153. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Ha Trại Hạ | 154. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Ha Trại Ha | 155. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Ha Trại Hà | 156. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trai Hap Trại Háp | 157. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Hoang Thi Trại Hoàng Thi | 158. | Yen Bai Yên Bái | - |
Trai Hong Trại Hồng | 159. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Hut Trái Hút | 160. | Yen Bai Yên Bái | - |
Trai Kenh Trại Kênh | 161. | Haiphong Haiphong | - |
Trai Khao Trại Khao | 162. | Vinh Phuc Vĩnh Phúc | - |
Trai Khe Sai Trại Khe Sái | 163. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Khoai Trại Khoai | 164. | Hanoi Hanoi | - |
Trai Khoai Trại Khoai | 165. | Hanoi Hanoi | - |
Trai Kuon Linh Trại Kuôn Linh | 166. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Trai Lam Trại Lam | 167. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Lang Trại Lãng | 168. | Haiphong Haiphong | - |
Trai Lap Trại Lấp | 169. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Lat Trại Lạt | 170. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Le Trại Lê | 171. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Le Lai Trại Lê Lai | 172. | GJak Lak Đắk Lắk | - |
Trai Lep Trại Lép | 173. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Linh Trai Linh | 174. | Dak Nong Ðắk Nông | - |
Trai Lo Trại Lò | 175. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Lon Trại Lớn | 176. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Lua Trại Lưa | 177. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Lua Trại Lưa | 178. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Trai Luoi Trại Lưới | 179. | Ca Mau Cà Mau | - |
Trai Ma Trại Mã | 180. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Ma Trại Mạ | 181. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Ma Trại Ma | 182. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trai Mai Trai Mai | 183. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Trai Man Trai Man | 184. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Trai Mang Trại Mang | 185. | Yen Bai Yên Bái | - |
Trai Mat Trai Mat | 186. | Lam Dong Lâm Đồng | - |
Trai Mit Trại Mít | 187. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Trai Mo Trại Mỗ | 188. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Mo Trai Mó | 189. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Moi Trại Mới | 190. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Moi Trại Mới | 191. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Moi Trại Mới | 192. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Moi Trại Mới | 193. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Moi Trai Mới | 194. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Trai Moi Trại Mới | 195. | Quang Ninh Quảng Ninh | - |
Trai Moun Trại Moun | 196. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Trai Muc Trại Mực | 197. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Trai Mung Trại Mưng | 198. | Nghe An Nghệ An | - |
Trai Nai Ngoai Trại Nại Ngoại | 199. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Trai Nha Dien Trại Nha Diên | 200. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
151 - 200 of 872 places
« 1 2 3 [4] 5 6 7 8 9 ... 18 »