Places in Vietnam with XO
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with XO
There are 2.948 places in Vietnam beginning with 'XO' (in alphabetical order).
2651 - 2700 of 2948 places
« 1 ... 49 50 51 52 53 [54] 55 56 57 58 59 »
Page 54: Xom Thuong to Xom Trai
Place | No | Region | Population |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2651. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2652. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2653. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2654. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2655. | Lang Son Lạng Sơn | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2656. | Lao Cai Lào Cai | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2657. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Thuong Xóm Thượng | 2658. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Thuong Xóm Thương | 2659. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Thuong An Xóm Thượng An | 2660. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Xom Thuong Hoa Xóm Thương Hòa | 2661. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Xom Tia Xóm Tia | 2662. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Tiem Xóm Tiêm | 2663. | Ben Tre Bến Tre | - |
Xom Tiem Xóm Tiêm | 2664. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Xom Tien Xóm Tiên | 2665. | Ha Nam Hà Nam | - |
Xom Tien Linh Xóm Tiên Linh | 2666. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Tien My Xóm Tiến Mỹ | 2667. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Tien Thom Xóm Tiên Thôm | 2668. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Xom Tiet Con Xóm Tiệt Côn | 2669. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Tieu Xóm Tiêu | 2670. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Tieu Xóm Tiếu | 2671. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Tieu Xóm Tiêu | 2672. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Tieu Xóm Tiêu | 2673. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Xom Tieu Xóm Tiều | 2674. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Xom To Xóm Tô | 2675. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Toa Xóm Toa | 2676. | Tuyen Quang Tuyên Quang | - |
Xom Toc Se Xóm Tóc Sé | 2677. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Xom Toi Xóm Tói | 2678. | Hanoi Hanoi | - |
Xom Tom Tac Xóm Tom Tắc | 2679. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Ton Xóm Ton | 2680. | Quang Ngai Province Quảng Ngãi Province | - |
Xom Tot Xóm Tôt | 2681. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Xom Tot Bong Xóm Tôt Bồng | 2682. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Xom Tra Xóm Tra | 2683. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Xom Tra Xóm Trạ | 2684. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Tra Ban Nho Xóm Trà Ban Nhỏ | 2685. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Xom Tra Cot Xóm Trà Cốt | 2686. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Xom Tra Cu Be Xóm Trà Cú Bé | 2687. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Tra Ginh Xóm Tra Gình | 2688. | Binh Duong Bình Dương | - |
Xom Tra GJuoc Xóm Trà Đuốc | 2689. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Tra Gut Xóm Trà Gút | 2690. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Xom Tra Moi Xóm Trà Mới | 2691. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Xom Tra No Xóm Trà Nô | 2692. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Xom Tra Tem Xóm Trà Tem | 2693. | Binh Duong Bình Dương | - |
Xom Tra Teo Xóm Tra Teo | 2694. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Tra Vong Xóm Tra Vông | 2695. | Tay Ninh Province Tây Ninh Province | - |
Xom Trai Xóm Trại | 2696. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Trai Xóm Trại | 2697. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Trai Xóm Trại | 2698. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Trai Xóm Trại | 2699. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Trai Xóm Trai | 2700. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
2651 - 2700 of 2948 places
« 1 ... 49 50 51 52 53 [54] 55 56 57 58 59 »