Places in Vietnam with XO
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with XO
There are 2.948 places in Vietnam beginning with 'XO' (in alphabetical order).
2801 - 2850 of 2948 places
« 1 ... 52 53 54 55 56 [57] 58 59 »
Page 57: Xom Truong to Xom Ve
Place | No | Region | Population |
Xom Truong Xóm Truông | 2801. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Truong Xóm Truông | 2802. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Truong Xóm Trường | 2803. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Truong Can Xóm Truông Càn | 2804. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Truong GJinh Xóm Trường Định | 2805. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Xom Truong Quit Xóm Trương Quít | 2806. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | - |
Xom Truong Toc Xóm Trướng Tốc | 2807. | Long An Long An | - |
Xom Tu Xóm Tự | 2808. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Tu Xóm Tự | 2809. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Tu Xóm Tự | 2810. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Tu Duoc Xóm Tu Duoc | 2811. | Ho Chi Minh Ho Chi Minh | - |
Xom Tua Xóm Tửa | 2812. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Tuan Xóm Tuần | 2813. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Tun Lun Xóm Tun Lun | 2814. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Xom Tuy Tinh Viet Xóm Tuy Tịnh Việt | 2815. | Binh Thuan Bình Thuận | - |
Xom U GJap Xóm U Đâp | 2816. | Ca Mau Cà Mau | - |
Xom Uc Can Tren Xóm Úc Càn Trên | 2817. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Um Xóm Um | 2818. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Uong Ha Xóm Uông Hạ | 2819. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Xom Vach Xóm Vạch | 2820. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vach Xóm Vách | 2821. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Vai Xóm Vai | 2822. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vam Cai Ban Xóm Vam Cai Ban | 2823. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Vam Cai Cung Xóm Vàm Cái Cùng | 2824. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Xom Vam Chac Bang Xóm Vàm Chắc Bắng | 2825. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Vam Du Tho Xóm Vàm Dù Tho | 2826. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Vam Hang Xóm Vàm Hàng | 2827. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Vam Lang Xóm Vàm Láng | 2828. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Xom Vam Voi Xóm Vàm Vôi | 2829. | Dong Nai Đồng Nai | - |
Xom Van Xóm Vân | 2830. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Van Xóm Van | 2831. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Van Xóm Vân | 2832. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Van Hanh Xóm Van Hanh | 2833. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Van Mach Xóm Văn Mạch | 2834. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Van My Xóm Vân Mỹ | 2835. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Van Ngua Xóm Ván Ngừa | 2836. | Ca Mau Cà Mau | - |
Xom Van Thuong Xóm Văn Thượng | 2837. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2838. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2839. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2840. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2841. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2842. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2843. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2844. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vang Xóm Vang | 2845. | Bac Ninh Bắc Ninh | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2846. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2847. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2848. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Xom Vang Xóm Vàng | 2849. | Tra Vinh Trà Vinh | - |
Xom Ve Xóm Vé | 2850. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
2801 - 2850 of 2948 places
« 1 ... 52 53 54 55 56 [57] 58 59 »