Places in Vietnam with XO
Back to index of
places Vietnam
Alphabetical index of places in Vietnam with XO
There are 2.948 places in Vietnam beginning with 'XO' (in alphabetical order).
2851 - 2900 of 2948 places
« 1 ... 53 54 55 56 57 [58] 59 »
Page 58: Xom Ve to Xom Xeo Rang
Place | No | Region | Population |
Xom Ve Xóm Vè | 2851. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Ve Xóm Ve | 2852. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Veo Xóm Vèo | 2853. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vien Xóm Viền | 2854. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vien Xóm Viên | 2855. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vien Xóm Viên | 2856. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Xom Vinh Xóm Vinh | 2857. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Vinh Xóm Vịnh | 2858. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Xom Vinh GJinh Xóm Vĩnh Định | 2859. | Quang Tri Quảng Trị | - |
Xom Vinh Khanh Xóm Vĩnh Khanh | 2860. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Vinh Thanh Xóm Vĩnh Thanh | 2861. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Vip Xóm Vip | 2862. | Hanoi Hanoi | - |
Xom Vo Xóm Vó | 2863. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Xom Vo Xóm Vo | 2864. | Thai Nguyen Thái Nguyên | - |
Xom Voi Xóm Või | 2865. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Voi Xóm Vôi | 2866. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Xom Voi Xóm Vời | 2867. | Nghe An Nghệ An | - |
Xom Voi Xóm Voi | 2868. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Von Xóm Vôn | 2869. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Vong Xóm Vông | 2870. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vong Xóm Vỏng | 2871. | Tien Giang Tiền Giang | - |
Xom Vot Xóm Vọt | 2872. | Quang Binh Quảng Bình | - |
Xom Vuc Xóm Vưc | 2873. | Ha Tinh Hà Tĩnh | - |
Xom Vuc Giang Xóm Vưc Giang | 2874. | Hanoi Hanoi | - |
Xom Vung Xóm Vũng | 2875. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Vuon Xóm Vườn | 2876. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Vuong Xóm Vương | 2877. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Xa Ben Xóm Xã Ben | 2878. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Xa Huon Xóm Xa Huon | 2879. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Xa Ky Xóm Xa Kỳ | 2880. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xa Muoi Xóm Xa Mươi | 2881. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Xa Nam Xóm Xã Năm | 2882. | Ba Ria-Vung Tau Bà Rịa-Vũng Tàu | - |
Xom Xa Niem Xóm Xã Niệm | 2883. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xa Ta Xóm Xã Tá | 2884. | Bac Lieu Bạc Liêu | - |
Xom Xa Thong Xóm Xã Thông | 2885. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Xa Ty Xóm Xa Ty | 2886. | Soc Trang Sóc Trăng | - |
Xom Xa Xia Xóm Xa Xía | 2887. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xai Xóm Xai | 2888. | Bac Giang Bắc Giang | - |
Xom Xam Xóm Xâm | 2889. | Thanh Hoa Thanh Hóa | - |
Xom Xan Xóm Xân | 2890. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Xang Bo Xóm Xáng Bộ | 2891. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Xom Xat Xóm Xát | 2892. | Hoa Binh Hòa Bình | - |
Xom Xau Chia Xóm Xẩu Chia | 2893. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xe Xóm Xe | 2894. | Phu Tho Phú Thọ | - |
Xom Xeo Dau Xóm Xẻo Dầu | 2895. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xeo Gia Xóm Xèo Gia | 2896. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xeo Ginh Xóm Xẻo Ginh | 2897. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xeo GJuoc Xóm Xẻo Đước | 2898. | Hau Giang Hậu Giang | - |
Xom Xeo Ngan Xóm Xẻo Ngàn | 2899. | Kien Giang Kiến Giang | - |
Xom Xeo Rang Xóm Xẻo Ràng | 2900. | Hau Giang Hậu Giang | - |
2851 - 2900 of 2948 places
« 1 ... 53 54 55 56 57 [58] 59 »