Regions in Vietnam

Vietnam is made up of 63 primary administrative regions. Have a closer look at the regions in Vietnam. Information on all primary administrative regions in Vietnam.

Please click on a region name for more information on this region.

You can sort the regions in Vietnam alphabeticallyby population by capitals of the regionsby capitals population

Primary administrative regions in Vietnam

There are 63 regions in Vietnam in the primary administrative level.
Primary administrative regions in Vietnam
RegionNoPopulationCapitalCapital population
Bac Giang Tỉnh Bắc Giang1.1,628,400Bac Giang Bắc Giang53,728
Bac Kan Tỉnh Bắc Kạn2.308,900Bac Kan Bắc Kạn17,701
Bac Lieu Tỉnh Bạc Liêu3.786,200Bac Lieu Bạc Liêu107,911
Bac Ninh Tỉnh Bắc Ninh4.1,024,472Bac Ninh Bắc Ninh43,564
Ben Tre Tỉnh Bến Tre5.1,345,600Ben Tre Bến Tre124,449
Dong Nai Tỉnh Đồng Nai6.2,665,100Bien Hoa Biên Hòa830,829
GJak Lak Đắk Lắk Province7.1,733,100Buon Ma Thuot Buôn Ma Thuột146,975
Ca Mau Tỉnh Cà Mau8.1,232,000Ca Mau Cà Mau111,894
Can Tho Thành Phố Cần Thơ9.1,214,100Can Tho Cần Thơ812,088
Cao Bang Tỉnh Cao Bằng10.528,100Cao Bang Cao Bằng73,549
Dong Thap Tỉnh Đồng Tháp11.1,639,400Cao Lanh Cao Lãnh63,770
Lam Dong Tỉnh Lâm Đồng12.1,198,800Da Lat Ðà Lạt197,000
Da Nang Thành Phố Đà Nẵng13.1,100,000Da Nang Da Nang988,561
Dien Bien Tỉnh Ðiện Biên14.440,800Dien Bien Phu Dien Bien Phu40,282
Quang Tri Tỉnh Quảng Trị15.616,600Dong Ha Ðông Hà17,662
Dak Nong Ðắk Nông16.421,600Gia Nghia Gia Nghĩa61,413
Quang Binh Tỉnh Quảng Bình17.857,818GJong Hoi Đồng Hới169,000
Binh Phuoc Tỉnh Bình Phước18.823,600GJong Xoai Đồng Xoài23,978
Ha Giang Tỉnh Hà Giang19.705,100Ha Giang Hà Giang32,690
Quang Ninh Tỉnh Quảng Ninh20.1,177,200Ha Long Hạ Long148,066
Ha Tinh Tỉnh Hà Tĩnh21.1,286,700Ha Tinh Hà Tĩnh27,728
Hai Duong Tỉnh Hải Dương22.1,698,300Hai Duong Hải Dương58,030
Haiphong Thành Phố Hải Phòng23.1,925,200Haiphong Haiphong841,520
Hanoi Hanoi24.7,067,000Hanoi Hanoi8,053,663
Ho Chi Minh Ho Chi Minh City25.12,865,411Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City8,993,082
Hoa Binh Tỉnh Hòa Bình26.803,300Hoa Binh Hòa Bình105,260
Thua Thien-Hue Tỉnh Thừa Thiên-Huế27.1,088,700Hue Huế351,456
Hung Yen Tỉnh Hưng Yên28.1,120,300Hung Yen Hưng Yên40,273
Kon Tum Kon Tum29.432,900Kon Tum Kon Tum172,712
Lai Chau Tỉnh Lai Châu30.330,500Lai Chau Lai Châu-
Lang Son Tỉnh Lạng Sơn31.759,000Lang Son Lạng Sơn55,981
Lao Cai Tỉnh Lào Cai32.602,300Lao Cai Lào Cai36,502
An Giang An Giang33.2,170,100Long Xuyen Long Xuyên272,365
Tien Giang Tỉnh Tiền Giang34.1,635,700My Tho Mỹ Tho122,310
Nam Dinh Tỉnh Nam Định35.1,934,000Nam GJinh Nam Định193,499
Khanh Hoa Tỉnh Khánh Hòa36.1,156,903Nha Trang Nha Trang283,441
Ninh Binh Tỉnh Ninh Bình37.554,700Ninh Binh Ninh Bình36,864
Ninh Thuan Tỉnh Ninh Thuận38.565,700Phan Rang-Thap Cham Phan Rang-Tháp Chàm91,520
Binh Thuan Tỉnh Bình Thuận39.1,140,429Phan Thiet Phan Thiết160,652
Ha Nam Tỉnh Hà Nam40.820,100Phu Ly Phủ Lý31,801
Gia Lai Gia Lai41.1,277,600Pleiku Pleiku114,225
Quang Ngai Province Tỉnh Quảng Ngãi42.1,217,159Quang Ngai Quảng Ngãi32,992
Binh Dinh Tỉnh Bình Định43.1,545,300Qui Nhon Qui Nhon210,338
Kien Giang Tỉnh Kiến Giang44.1,634,043Rach Gia Rạch Giá228,356
Soc Trang Tỉnh Sóc Trăng45.1,213,400Soc Trang Sóc Trăng114,453
Son La Tỉnh Sơn La46.972,800Son La Sơn La19,054
Quang Nam Tỉnh Quảng Nam47.1,463,300Tam Ky Tam Kỳ165,240
Long An Long An48.1,376,602Tan An Tân An215,250
Tay Ninh Province Tỉnh Tây Ninh49.1,029,800Tay Ninh Tây Ninh135,254
Thai Binh Tỉnh Thái Bình50.1,780,954Thai Binh Thái Bình53,071
Thai Nguyen Tỉnh Thái Nguyên51.1,139,400Thai Nguyen Thái Nguyên249,004
Thanh Hoa Tỉnh Thanh Hóa52.3,412,600Thanh Hoa Thanh Hóa112,473
Ba Ria-Vung Tau Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu53.994,837Thanh Pho Ba Ria Thành Phố Bà Rịa-
Binh Duong Tỉnh Bình Dương54.1,691,400Thu Dau Mot Thủ Dầu Một91,009
Tra Vinh Tỉnh Trà Vinh55.1,015,800Tra Vinh Trà Vinh57,408
Phu Yen Tỉnh Phú Yên56.862,000Tuy Hoa Tuy Hòa69,596
Tuyen Quang Tỉnh Tuyên Quang57.746,900Tuyen Quang Tuyên Quang36,430
Hau Giang Hậu Giang Province58.772,000Vi Thanh Vị Thanh24,477
Phu Tho Tỉnh Phú Thọ59.1,364,700Viet Tri Việt Trì140,935
Nghe An Tỉnh Nghệ An60.3,003,200Vinh Vinh163,759
Vinh Long Tỉnh Vĩnh Long61.1,046,390Vinh Long Vĩnh Long137,870
Vinh Phuc Tỉnh Vĩnh Phúc62.1,154,800Vinh Yen Vĩnh Yên17,876
Yen Bai Tỉnh Yên Bái63.750,200Yen Bai Yên Bái96,540